0121
|
Trồng cây ăn quả
|
0122
|
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
0141
|
Chăn nuôi trâu, bò
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
0722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
0730
|
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0891
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
1102
|
Sản xuất rượu vang
|
1103
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
2211
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
2219
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2420
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
|
2431
|
Đúc sắt, thép
|
2432
|
Đúc kim loại màu
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Công nghệ mạ sắt, thép, đồng, nhôm, hợp kim nhôm, kim loại; Đúc kim loại
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, chế tạo các sản phẩm kim loại (ngũ kim); Sản xuất, chế tạo, gia công linh kiện điện tử, linh phụ kiện máy móc; Sản xuất, chế tạo khuôn đúc, các chi tiết máy móc, đinh, ốc vít, bu long; Sản xuất, chế tạo và gia công máy móc tự động hóa, công nghệ cao, máy công nghệ CNC (điều khiển bằng máy tính); Sản xuất, chế tạo các sản phẩm làm từ nhựa, hạt nhựa; Sản xuất đồ chơi trẻ em; Sản xuất đồ gia dụng bằng nhựa, khuôn nhựa; Sản xuất giày dép, giày da, túi xách; Sản xuất máy dụng cụ cầm tay; Sản xuất máy dụng cụ cầm tay, máy cắt, máy mài; Sản xuất linh kiện ô tô, xe máy; Sản xuất bao bì
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3511
|
Sản xuất điện
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
3520
|
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
|
3530
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn hoa quả, hạt tiêu, hạt điều, cà phê, khô đậu, đậu tương, ngô, khoai, sắn, bột ngô, bột sắn, lúa mỳ, bột mỳ, dừa, trái dừa khô, gạo, thóc; Bán buôn sữa, sô cô la, bánh kẹo
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tôn và các loại tôn ,tấm lợp, tấm ốp,tấm cách nhiệt nhôm nhựa, đá ốp lát,gạch ốp ,tất cả các loại gạch trong xây dưng,trang trí nội thất, thiết bị vế sinh,sen vòi,bồn tắm chậu rửa ,bồn cầu,các thiết bị linh phụ kiên trong nganh vế sinh trang trí nội thất
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm kim loại (ngũ kim); Bán buôn linh kiện điện tử, linh phụ kiện máy móc; Bán buôn khuôn đúc, các chi tiết máy móc, đinh, ốc vít, bu long; Bán buôn máy móc tự động hóa, công nghệ cao, máy công nghệ CNC (điều khiển bằng máy tính); Bán buôn các sản phẩm làm từ nhựa, hạt nhựa; Bán buôn đồ chơi trẻ em; Bán buôn đồ gia dụng bằng nhựa, khuôn nhựa; Bán buôn giày dép, giày da, túi xách; Bán buôn máy dụng cụ cầm tay; Bán buôn máy dụng cụ cầm tay, máy cắt, máy mài; Bán buôn linh kiện ô tô, xe máy; Bán buôn khóa cửa, bản lề, tay nắm cầu thang, linh phụ kiện cửa, các loại đèn điện, bộ đèn điện, đèn trang trí, dây điện; Bán buôn cao su, lốp ô tô, xe máy, xe đạp; Bán buôn pin, ắc quy, linh kiện điện thoại, giắc cắm, sạc pin điện thoại; Bán buôn máy tính bàn, máy tính xách tay, ipad; Bán buôn thức ăn chăn nuôi; Bán buôn máy móc cũ và mới; Bán buôn các sản phẩm hữu cơ ,chức năng ,thực phẩm hữu cơ chăm sóc và bảo vệ sưc khỏe con người
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện: khai chương, hiếu, hỉ, sinh nhật và các sự kiện khác ghi hình, quay phim chụp ảnh, làm phóng sự truyền hình
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ kê khai thuê hải quan, dịch vụ kiểm dịch, thông quan hải quan
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|