- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0901022288]-CÔNG TY TNHH TM - SX KHẮC DẤU TRƯỜNG XUÂN
CÔNG TY TNHH TM - SX KHẮC DẤU TRƯỜNG XUÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG XUAN EMGRAVED SEAL COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0901022288 |
Địa chỉ | Số nhà 45 đường Phạm Ngũ Lão, Phường Quang Trung, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN TRÌNH |
Điện thoại | 02213866191 |
Ngày hoạt động | 2017-10-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên - Kim |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Sản xuất con dấu |
Cập nhật mã số thuế 0901022288 lần cuối vào 2025-02-27 22:09:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2652 |
Sản xuất đồng hồ
Chi tiết: Sản xuất thiết bị ghi thời gian và thiết bị đo lường, hoặc hiển thị khoảng cách thời gian có kim đồng hồ hoặc có mô tơ đồng bộ |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất con dấu |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; xây dựng công trình điện cao thế, hạ thế, trạm biến áp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô, xe máy, xe gắn máy, xe đạp điện |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Đại lý săm lốp ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Bán buôn xe máy điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ quần áo bảo hộ lao động, giày, găng tay, mũ bảo hộ lao động |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn bếp ga, bán buôn đèn và bộ đèn điện; Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc; Bán buôn dược phẩm, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn xe đạp điện và phụ tùng xe đạp điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy công trình và phụ tùng máy công trình; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn vật liệu, thiết bị và phụ tùng ngành dấu, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị giám sát hành trình, camera hành trình, camera quan sát; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, khí đốt và các sản phẩm có liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép, inox |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; bốc xếp hàng hóa cảng biển; bốc xếp hàng hóa cảng sông |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Dịch vụ khắc dấu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe mô tô, xe gắn máy |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ phòng hát karaoke |