- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2901572380]-CÔNG TY TNHH TM TÂN LÂM
CÔNG TY TNHH TM TÂN LÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN LAM TM COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2901572380 |
Địa chỉ | Khối 7, Phường Nghi Tân, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TÂN |
Điện thoại | 0984095694 |
Ngày hoạt động | 2012-10-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Nghệ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn xi măng, gạch lát, lưới thép gai, bồn nước, tấm lợp nhựa, proxi măng, tấm kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
Cập nhật mã số thuế 2901572380 lần cuối vào 2025-02-20 07:24:14. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: bán buôn thóc ngô, các loai ngũ cốc, hoa và cây, động vật sống, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản, nông lâm sản nguyên liệu khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: bán buôn ngô, lạc, đậu, vừng, nông sản khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm sứ, thủy tinh; bán buôn đồ gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; bán buôn đồ dùng khác trong gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: máy nông nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: bán buôn sắt, thép và kim loại khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch lát, lưới thép gai, bồn nước, tấm lợp nhựa, proxi măng, tấm kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch lát, lưới thép gai, bồn nước, tấm lợp nhựa, proxi măng, tấm kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |