0121
|
Trồng cây ăn quả
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: - In ấn khác bằng chữ, in ốp-sét, in nổi, in bản thạch và các thuật in khác, bản in máy copy, in máy vi tính, in chạm nổi;
- In trực tiếp lên vải dệt, nhựa, kim loại, gỗ và gốm;
- In nhãn hiệu hoặc thẻ…
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước và thi công xử lý hệ thống nước sinh hoạt.
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác, phế liệu, phế thải và sản phẩm phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật;
- Bán buôn hoa và cây;
- Bán buôn động vật sống;
- Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn các sản phẩm dược liệu, dược phẩm;
- Bán buôn phân bón nông nghiệp; phân bón vi sinh…
- Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (gồm: Hóa chất y tế; ôxy y tế; thiết bị hỗ trợ chăm sóc sức khỏe…
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị diệt côn trùng
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa cho mục đích chẩn đoán bệnh, chữa bệnh
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn hóa chất khử trùng, trừ mối, diệt chuột, diệt côn trùng, thuốc khử trùng (trừ hóa chất nhà nước cấm kinh doanh)
- Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp;
- Thuốc và các sản phẩm diệt côn trùng; chế phẩm diệt mối và côn trùng (trừ bán buôn thuốc bảo vệ thực vật; hóa chất sử dụng trong nông nghiệp)
- Kinh doanh thuốc thành phẩm hóa dược; sinh phẩm y tế;
- Bán buôn trang thiết bị vệ sinh công nghiệp;
- Bán buôn dụng cụ và vật tư trang thiết bị y tế;
- Bán buôn mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, Các sản phẩm tẩy rửa vệ sinh;
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ dụng cụ và vật tư trang thiết bị y tế;
- Bán lẻ mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, Các sản phẩm tẩy rửa vệ sinh.
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Khách sạn
- Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
8110
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
Chi tiết: - Dịch vụ diệt mối, diệt muỗi, diệt chuột, diệt kiến, diệt gián, diệt ruồi, diệt sâu, diệt rệp giường, diệt bọ xít hút máu, bắt rắn, bắt con rết, bắt tổ ong, diệt cuốn chiếu
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
Chi tiết: - Dịch vụ xịt thuốc mối, gián, muỗi, mọt, chuột, vi khuẩn, khử mùi trong nhà. Dịch vụ xử lý ruồi, muỗi, mối, mọt, chuột, kiến, gián, vi khuẩn, nấm mốc, diệt trùng cho các công trình dân dụng và công nghiệp
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: - Vệ sinh nhà máy, xí nghiệp, dịch vụ tẩy uế và khử trùng. Dịch vụ trừ mối, côn trùng, khử trùng mối.
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|
9524
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
|
9529
|
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|