- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0901165783]-CÔNG TY TNHH TM VÀ DV HỘI KIM
CÔNG TY TNHH TM VÀ DV HỘI KIM | |
---|---|
Mã số thuế | 0901165783 |
Địa chỉ | Thôn Tử Dương, Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU NGA |
Điện thoại | 0356861586 |
Ngày hoạt động | 2024-07-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Yên Mỹ - Ân Thi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất các loại bánh từ bột
Sản xuất các loại bánh từ bột như: Sản xuất bánh ngọt khô hoặc làm lạnh, bánh tươi; Sản xuất bánh mỳ và bánh cuộn;- Sản xuất bánh nướng tươi, bánh ngọt, bánh pate, bánh nhân hoa quả...; Sản xuất bánh bit cot, bánh quy và các loại bánh ngọt khô khác; Sản xuất bánh ngọt và bánh bit cot có bảo quản; Sản xuất sản phẩm ăn nhẹ (bánh quy, bánh ròn, bánh quy cây..) mặn hoặc ngọt; Sản xuất bánh bắp; Sản xuất bánh ngọt làm lạnh: bánh mềm, bánh cuộn, bánh quế... |
Cập nhật mã số thuế 0901165783 lần cuối vào 2025-02-28 10:21:24. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột
Chi tiết: Sản xuất các loại bánh từ bột như: Sản xuất bánh ngọt khô hoặc làm lạnh, bánh tươi; Sản xuất bánh mỳ và bánh cuộn;- Sản xuất bánh nướng tươi, bánh ngọt, bánh pate, bánh nhân hoa quả...; Sản xuất bánh bit cot, bánh quy và các loại bánh ngọt khô khác; Sản xuất bánh ngọt và bánh bit cot có bảo quản; Sản xuất sản phẩm ăn nhẹ (bánh quy, bánh ròn, bánh quy cây..) mặn hoặc ngọt; Sản xuất bánh bắp; Sản xuất bánh ngọt làm lạnh: bánh mềm, bánh cuộn, bánh quế... |
1072 |
Sản xuất đường
Chi tiết: Sản xuất đường tinh luyện (sucro) và đường từ các cây có đường khác như cải, cây thích và cây cọ, thốt nốt; Sản xuất đường dạng lỏng; Sản xuất mật đường; Sản xuất đường và mật cây thích |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
Chi tiết: Sản xuất ca cao, dầu ca cao, bơ ca cao, mỡ ca cao; Sản xuất sô cô la và kẹo sô cô la; Sản xuất kẹo: kẹo cứng, sô cô la trắng, kẹo cao su, kẹo nu ga, kẹo mềm; Sản xuất kẹo cao su; Ngâm tẩm đường cho quả, hạt cây và các bộ phận của cây; Sản xuất kẹo có mùi thơm, kẹo dạng viên |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn nguyên liệu sản xuất bánh kẹo; |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc sản xuất bánh kẹo các loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nguyên liệu sản xuất bánh kẹo; |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu những mặt hàng công ty sản xuất, kinh doanh; Xuất nhập khẩu máy móc sản xuất bánh kẹo; Xuất nhập khẩu nguyên liệu sản xuất bánh kẹo các loại |