- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0901103635]-CÔNG TY TNHH TM VÀ SX NAM ANH
CÔNG TY TNHH TM VÀ SX NAM ANH | |
---|---|
Mã số thuế | 0901103635 |
Địa chỉ | Thôn An Lạc, Xã Đồng Tiến, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DANH NAM |
Điện thoại | 0843022222 |
Ngày hoạt động | 2021-06-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Văn Giang - Khoái Châu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Tái chế phế liệu
Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại (không bao gồm tái chế chì và ắc quy) |
Cập nhật mã số thuế 0901103635 lần cuối vào 2025-02-23 21:28:24. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất, gia công các mặt hàng may mặc, trang phục trong nước và xuất khẩu |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
Chi tiết: Sản xuất và tinh chế các sản phẩm từ lông vũ |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì nhựa, ống nhựa, dụng cụ bằng nhựa |
2431 |
Đúc sắt, thép
Chi tiết: Nấu, đúc, cán, kéo: sắt, thép, inox, đồng, nhôm |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại (không bao gồm tái chế chì và ắc quy) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Đại lý săm lốp ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, cám, trấu, ngô, đỗ, lạc; Bán buôn hàng nông, lâm sản đã qua chế biến và chưa qua chế biến |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn lông vũ, chăn, ga, gối, đệm, quần áo; Bán buôn hàng may mặc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy công nghiệp; Bán buôn máy công trình và phụ tùng máy công trình; Bán buôn thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị giám sát hành trình, camera hành trình, camera quan sát; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, khí đốt hóa lỏng; Bán lẻ dầu mỡ bôi trơn và các sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn đồng, nhôm, sắt, thép, gang, kẽm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống nhựa các loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải như sắt, đồng, nhôm, nhựa, ni lông, giấy, bìa các tông; Kinh doanh các sản phẩm hàng hóa gia dụng làm từ nhựa, inox, nhôm, đồng, ống nhựa các loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn hàng tạp hóa |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa, vận tải phế liệu, phế thải, rác thải |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |