- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2100100918]-CÔNG TY TNHH TM-XD-VT QUỐC VIỆT
CÔNG TY TNHH TM-XD-VT QUỐC VIỆT | |
---|---|
Mã số thuế | 2100100918 |
Địa chỉ | Số 73, khóm 3, Thị Trấn Cầu Quan, Huyện Tiểu Cần, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC VIỆT |
Ngày hoạt động | 1996-08-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới, vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiên thô sơ |
Cập nhật mã số thuế 2100100918 lần cuối vào 2025-03-08 21:56:32. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Hoạt động khai thác cát (cát sông, biển) để phục vụ cho xây dựng, san lấp mặt bằng và sản xuất vật liệu |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Công nghiệp, giao thông, thủy lợi, nạo vét kênh mương, san lấp mặt bằng, Đổ và hoàn thiện bê tông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Nhập khẩu máy móc thiết bị nông ngư cơ mới và đã qua sử dụng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn dầu thô, bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan, Bán buôn khí đốt và các sản phẩm khác liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới, vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiên thô sơ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Hoạt động điều hành cảng biển, Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa, Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa, gia công đóng mới sửa chữa phương tiện thủy nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất |