0117
|
Trồng cây có hạt chứa dầu
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
|
0126
|
Trồng cây cà phê
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất , may gia công quần áo bảo hộ lao động (trừ tẩy , nhuộm , hồ , in , gia công hàng đã qua sử dụng)
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: May mặt hàng bảo hộ lao động: Quần áo, ủng giày và tất cả trang thiết bị bảo hộ lao động khác.
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất keo công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở).
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất băng keo công nghiệp (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)
|
2391
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2821
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3511
|
Sản xuất điện
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: lắp đặt máy móc hệ thống thiết bị xây dựng.
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bảo dưỡng máy móc thiết bị công nghiệp.
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng bảo hộ lao động: Quần áo, ủng giày và tất cả trang thiết bị bảo hộ lao động khác.
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ.
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Mua bán hàng điện tử.
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Bán buôn máy móc nông nghiệp, máy móc công nghệ cao.
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp - xây dựng, bảo hộ lao động.
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu ngành xây dựng.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất); - Mua bán vải, sợi, nguyên phụ liệu nghành dệt may; - Bán buôn các sản phẩm keo và băng keo công nghiệp. -Bán buôn các mặt hàng bảo hộ lao động: bít tất gang tay, dây an toàn, nút chống ồn, khẩu trang, mắt kính, nón mũ bảo hộ. Bán buôn vải sợi, phụ liệu ngành may, giày dép quần áo may sẵn.
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán hàng điện tử.
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội ngoại thất
|
4762
|
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ băng, đĩa trắng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4764
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ các mặt hàng bảo hộ lao động: Quần áo, ủng giày và tất cả trang thiết bị bảo hộ lao động khác.
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|