- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3603836720]-CÔNG TY TNHH TMDV ĐẦU TƯ DUY LẬP PHÁT
CÔNG TY TNHH TMDV ĐẦU TƯ DUY LẬP PHÁT | |
---|---|
Tên viết tắt | CT TNHH TMDV ĐT DUY LẬP PHÁT |
Mã số thuế | 3603836720 |
Địa chỉ | Số 154/29E, KP2, Phường Tam Hòa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH HIỆP |
Điện thoại | 0763442198 |
Ngày hoạt động | 2021-11-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Sản xuất Silicon; Sản xuất Polyme; Sản xuất Polyamit; Sản xuất Nhựa thông epoxit; Sản xuất Chất thay đổi ion trên polyme; Sản xuất Cao su tổng hợp; Sản xuất Cao su nhân tạo; Sản xuất hỗn hợp cao su tổng hợp và cao su thiên nhiên; Sản xuất xenlulo (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
Cập nhật mã số thuế 3603836720 lần cuối vào 2025-02-25 12:47:25. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (từ nguồn gỗ hợp pháp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết: Sản xuất Silicon; Sản xuất Polyme; Sản xuất Polyamit; Sản xuất Nhựa thông epoxit; Sản xuất Chất thay đổi ion trên polyme; Sản xuất Cao su tổng hợp; Sản xuất Cao su nhân tạo; Sản xuất hỗn hợp cao su tổng hợp và cao su thiên nhiên; Sản xuất xenlulo (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế, bằng vật liệu khác (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị, hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống điện lạnh, chống sét, camera quan sát, hệ thống báo cháy - báo trộm (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác: nền móng, hạ tầng công trình, nạo vét, khai thông luồng lạch, cửa sông, cửa biển. Xây dựng hòn non bộ, hồ bơi cho resort, nhà hàng, khách sạn |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lắp mặt bằng; Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan có hại đến giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. Bán buôn container; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy photocopy, máy chiếu, máy hủy giấy, máy fax |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm (trừ bán buôn sắt, thép xây dựng tại trụ sở). Bán buôn đồng, chì, kẽm, kim loại màu (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buô (về VLXD, không chứa hàng tại trụ sở) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn mực in; Bán buôn phế liệu, Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh PP, PE, bao bì nhựa, thùng car - ton; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phân bón và hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn cao su (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn phụ liệu thiết bị ngành in, dăm bào, mùn cưa, trang thiết bị phòng cháy chữa cháy, nhựa PVC, than đá, bán buôn giấy, bột giấy (trừ các loại hóa chất, khoáng vật quy định tại phụ lục II luật đầu tư 2020, không chứa hàng tại trụ sở). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không); Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Dịch vụ giữ xe (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hoá lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ(trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ viễn thông thông qua các kết nối viễn thông như VOIP (điện thoại internet); Hoạt động của các điểm truy cập internet (trừ bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp) |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Hoạt động viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm theo yêu cầu sử dụng riêng biệt của từng khách hàng; Sản xuất phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Hoạt động cho thuê riêng như cho thuê trang Web, dịch vụ truyền suốt hoặc cho thuê ứng dụng, cung cấp các dịch vụ ứng dụng thiết bị mainframe phân thời cho khách hàng. Xử lý dữ liệu, cho thuê (hosting, domain name) và các hoạt động liên quan (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tài chính, kế toán, pháp luật) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý)(Trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Thẩm tra kết cấu công trình dân dụng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) (trừ cho thuê lại lao động, chỉ hoạt động khi được Sở Lao động và Thương binh xã hội cấp giấy phép và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Hoạt động của các cơ quan chủ yếu thực hiện việc bán các sản phẩm du lịch, tour du lịch, dịch vụ vận tải và lưu trú cho khách du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: chăm sóc và duy trì cây cảnh quan cho nhà riêng và công cộng, công trình công cộng và bán công cộng (trường học, bệnh viện, cơ quan hành chính, nhà thờ); thi công cảnh quan đô thị, trồng cây xanh cho công trình resort, nhà hàng, khách sạn, công viên, khu giải trí, vỉa hè, nhà phố, biệt thự; Chăm sóc và trang trí hòn non bộ, hồ bơi cho resort, nhà hàng, khách sạn, công viên, khu giải trí, vỉa hè, nhà phố, biệt thự; Thi công sân vườn, nhận chăm sóc theo định kỳ, cắt tỉa, bón phân, phun thuốc trừ sâu, cây có hoa, cây đại thụ, dây leo (không hoạt động tại trụ sở) |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |