- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3603965483]-CÔNG TY TNHH TMDV GIANG ĐIỀN
CÔNG TY TNHH TMDV GIANG ĐIỀN | |
---|---|
Tên quốc tế | TMDV GIANG DIEN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TMDV GIANG DIEN Co.,Ltd |
Mã số thuế | 3603965483 |
Địa chỉ | Số 104/4, ấp Hoà Bình, Xã Giang Điền, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ MINH KHOA |
Điện thoại | 0902960993 |
Ngày hoạt động | 2024-06-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Trảng Bom - Thống Nhất |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Kinh doanh khu du lịch sinh thái, khu nghỉ dưỡng, kinh doanh khách sạn (không kinh doanh tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
Cập nhật mã số thuế 3603965483 lần cuối vào 2025-03-11 09:51:41. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng hoa kiểng (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Nuôi động vật hoang dã, bò sát, vườn côn trùng (có nguồn gốc hợp pháp và theo quy định của Chính Phủ)(không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng cây giống (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn động vật hoang dã, bò sát (có nguồn gốc hợp pháp và theo quy định của Chính Phủ, trừ động vật hoang dã trong danh mục cấm)(đối với Bán buôn nông sản thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nước khoáng, bùn khoáng phục vụ khách du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải khách du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải nước khoáng, bùn khoáng phục vụ khách du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải khách du lịch (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái, khu nghỉ dưỡng, kinh doanh khách sạn (không kinh doanh tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm; Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu (không kinh doanh tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke và các dịch vụ kèm theo) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (riêng kinh doanh rượu, thuốc lá chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke và các dịch vụ kèm theo) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (riêng kinh doanh rượu, thuốc lá chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và Quốc tế (kinh doanh du lịch Quốc tế phải có Giấy phép hoạt động)(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Kinh doanh sân golf (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |