- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4601625853]-CÔNG TY TNHH TM&DV NEWTECH HOÀNG LONG
CÔNG TY TNHH TM&DV NEWTECH HOÀNG LONG | |
---|---|
Mã số thuế | 4601625853 |
Địa chỉ | Xóm Quán Vuông 3, Xã Trung Hội, Huyện Định Hoá, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN BÌNH |
Điện thoại | 0855704087 |
Ngày hoạt động | 2024-11-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phú Lương - Định Hoá |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chuẩn bị mặt bằng
|
Cập nhật mã số thuế 4601625853 lần cuối vào 2025-02-22 17:20:17. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Cưa,xẻ, bào, bóc gỗ, băm gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: - Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự.- Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ.- Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thủy tinh.- Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Dăm mảnh, viên nén; - Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải.+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo.+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ.+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ.+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ.+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ.- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ.-Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
Chi tiết: Sản xuất thiết bị máy móc chế biến gỗ |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy sấy gỗ |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: lắp đặt máy móc thiết bị chế biến gỗ |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng nhà máy, nhà xưởng. - Xây dụng công trình xử lý khí thải, rác thải. - Xây dựng công trình nhà máy điện, nhà máy luyện thép và cơ khí. - Xây dựng ống khói công nghiệp, nhà máy thép chế tạo. - Xây dựng công trình hệ thống trao đổi nhiệt, giải nhiệt công nghiệp. - Xây dựng công trình khai thác và xử lý dầu khí |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: lắp đặt kết cấu thép,khung nhà xưởng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc.+ Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước.+ Chống ẩm các toà nhà.+ Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ).+ Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối.+ Uốn thép.+ Xây gạch và đặt đá.+ Lợp mái các công trình nhà để ở.+ Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo. + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa,hàng mỹ phẩm, Chế phẩm vệ sinh.-đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện.-Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự.-Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh.-Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác.-Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn dầu nhờn, mỡ, dầu nhớt; xăng, dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa.- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế.- Bán buôn sơn và véc ni.- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi.- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn.- Bán buôn kính phẳng.- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá.- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác.- Bán buôn bình đun nước nóng.- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác.- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.– Bán buôn các mái lợp bằng tôn, khung tôn. - Bán buôn cửa, khung, vách ngăn, mặt dựng, lan can, cầu thang bằng nhôm, inox, sắt;cửa cuốn, cửa thủy lực |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn gỗ băm, gỗ ván, gỗ dán, gỗ sẻ, mùn gỗ, bột gỗ,viên nén;-Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dầu nhờn, mỡ, dầu nhớt; xăng, dầu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự.- Bán lẻ đèn và bộ đèn.- Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt, gọt; hàng gốm, sứ, hàng thủy tinh.- Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện.- Bán lẻ thiết bị gia dụng.- Bán lẻ nhạc cụ.- Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt... không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng.- Bán lẻ thiết bị và hàng gia dụng khác chưa được phân vào đâu. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Bán lẻ hàng đan lát,hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác; - Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện,Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (- Bán lẻ đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác.- Bán lẻ hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh như chổi, bàn chải, khăn lau....) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Nhà nghỉ, khách sạn |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: – Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển;– Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển;– Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển;– Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |