- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110903438]-CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN NINH
CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN NINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0110903438 |
Địa chỉ | Số 55 Ngõ 132 Đường Cầu Diễn, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN NINH |
Điện thoại | 0996 800 270 |
Ngày hoạt động | 2024-11-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Trừ các hàng hóa bị cấm kinh doanh theo Phụ lục 1 ban hành kèm theo Nghị định 59/2006/NĐ-CP được sửa đổi bổ sung bởi khoản 7 Điều 147 Nghị định 96/2023/NĐ-CP và Điều 1 Nghị định 43/2009/NĐ-CP quy định danh mục hàng hóa cấm kinh doanh |
Cập nhật mã số thuế 0110903438 lần cuối vào 2025-02-27 21:42:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất bộ mạch vi xử lý |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn hàng may mặc (Loại trừ: Bán buôn hàng hóa làm từ da, lông của động vật quý hiếm) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng dùng trong ngành nhựa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Trừ các hàng hóa bị cấm kinh doanh theo Phụ lục 1 ban hành kèm theo Nghị định 59/2006/NĐ-CP được sửa đổi bổ sung bởi khoản 7 Điều 147 Nghị định 96/2023/NĐ-CP và Điều 1 Nghị định 43/2009/NĐ-CP quy định danh mục hàng hóa cấm kinh doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng - Máy vi tính; - Thiết bị ngoại vi máy vi tính; - Bộ điều khiển trò chơi video; - Thiết bị viễn thông; - Phần mềm được thiết kế để sử dụng cho mọi khách hàng (không phải loại được thiết kế theo yêu cầu riêng của khách hàng), kể cả trò chơi video; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |