- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318327039]-CÔNG TY TNHH TMDV NHỰA TUẤN TÚ
CÔNG TY TNHH TMDV NHỰA TUẤN TÚ | |
---|---|
Mã số thuế | 0318327039 |
Địa chỉ | Số 234 Đường Lê Văn Thịnh, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TUẤN TÚ |
Điện thoại | 0777574717 |
Ngày hoạt động | 2024-03-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Sản xuất bao bì từ plastic; sản xuất sản phẩm khác từ plastic, Sản xuất sản phẩm từ nhựa composite (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)(trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su,trừ sản xuất ống nhựa) |
Cập nhật mã số thuế 0318327039 lần cuối vào 2025-03-17 01:43:37. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết: Sản xuất nhựa composite, Ép nhựa, gia công ép nhựa (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)(trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su,trừ sản xuất ống nhựa) |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo
Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; sản xuất sản phẩm khác từ plastic, Sản xuất sản phẩm từ nhựa composite (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)(trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su,trừ sản xuất ống nhựa) |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: (Không hoạt động tại trụ sở) |
2431 |
Đúc sắt, thép
Chi tiết: (Không hoạt động tại trụ sở) |
2432 |
Đúc kim loại màu
Chi tiết: (Không hoạt động tại trụ sở) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: (Không hoạt động tại trụ sở) |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
Chi tiết: (Không hoạt động tại trụ sở) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: (Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất móc áo; Sản xuất băng keo; Sản xuất bút bi, tem, thú nhồi bông, giấy nhám (không hoạt động tại trụ sở) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, hạt nhựa nguyên sinh, tái sinh; Bán buôn hạt nhựa PP, PE, ABS, HPPE, PET, PC, PVC, POM, PBT; Bán buôn bao bì nhựa, đồ hộp. Bán buôn nhựa đường; Bán buôn hóa chất; Bán buôn hóa chất làm nhựa đường; Bán buôn hóa chất phụ gia xây dựng (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |