0722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1391
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: may trang phục, may gia công trang phục, cắt chỉ, may quần áo, quần áo bảo hộ lao động, quần áo lót hoặc quần áo đi ngủ làm từ vải len, vải đan móc, cho nam giới, phụ nữ hoặc trẻ em như: Áo sơ mi, áo chui đầu, quần đùi, quần ngắn bó, bộ pyjama, váy ngủ, áo blu, áo lót, coóc xê, may khẩu trang, mũ nón, giầy dép (không hoạt động tại trụ sở)
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì PP, PE; sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất, gia công cửa, vách ngăn, mặt dựng, tấm lợp bằng nhựa (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở)
|
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất cột bê tông, trụ bê tông (không hoạt động tại trụ sở)
|
2396
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
2420
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Chi tiết: Sản xuất kim loại màu (trừ sản xuất vàng miếng)
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
Chi tiết: Sản xuất bảng quảng cáo, hộp đèn chiếu sáng, các sản phẩm dùng đèn led (không hoạt động tại trụ sở)
|
3020
|
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: sửa chữa bảo trì các dịch vụ về ngành điện, điện tử, cơ khí và điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (trừ đấu giá tài sản)
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn sản phẩm ngành may mặc; Bán buôn vải, thảm, đệm, chăn, màn, ga trải giường, gối và hàng dệt
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn tráng sức, hệ thống âm thanh, ánh sáng, thiết bị giám sát; hàng gia dụng, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự;
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm; Bán buôn linh kiện máy tính.
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, điện tử, điện lạnh
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy in. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ bán buôn phế liệu tại trụ sở, trừ kinh doanh vàng miếng)
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn bao bì các loại; bán buôn túi PP; bán buôn sản phẩm nhựa, nguyên liệu nhựa và hạt nhựa tái sinh
(trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở)
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy lạnh, tủ lạnh, máy tính, máy phát điện
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất (Trừ tư vấn mang tính pháp lý). Sàn giao dịch bất động sản, Quản lý bất động sản, Dịch vụ định giá bất động sản.
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa hình. Tư vấn xây dựng. Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra dự toán công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Giám sát công tác thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thẩm tra thiết kế phòng cháy chữa cháy. Tư vấn thiết kế về phòng cháy chữa cháy. Tư vấn giám sát về phòng cháy chữa cháy. Tư vấn thẩm tra về phòng cháy chữa cháy. Tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy chữa cháy. Giám sát hệ thống phòng cháy chữa cháy; Thiết kế hệ thống viễn thông
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy chữa cháy.
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng.
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|