- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0315929229]-CÔNG TY TNHH TMDV XNK LONG THỊNH
CÔNG TY TNHH TMDV XNK LONG THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | TMDV XNK LONG THINH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | XNK LONG THINH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315929229 |
Địa chỉ | 39/4 Trần Nguyên Hãn, Phường 13, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TÚ PHƯƠNG |
Điện thoại | 028 38606969 |
Ngày hoạt động | 2019-10-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Cập nhật mã số thuế 0315929229 lần cuối vào 2025-03-09 13:16:23. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm từ giấy như: giấy bìa cao cấp các loại, tập học sinh, giấy in văn phòng, sản xuất thùng giấy cao cấp các loại, ly giấy, hộp giấy, gia công cắt, xén giấy, đóng gói giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình … |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: in ấn báo chí, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác, sách và sách quảng cáo, bản thảo âm nhạc, bản đồ, tập bản đồ, áp phích, mục lục quảng cáo, tờ quảng cáo và các ấn phẩm quảng cáo khác, tem bưu điện, tem thuế, tài liệu, séc và các chứng khoán bằng giấy khác, nhật ký, lịch, các mẫu văn bản thương mại và các ấn phẩm in ấn thương mại khác, đồ dùng văn phòng phẩm cá nhân và các ấn phẩm khác bằng chữ, in ốp-sét, in nổi, in bản thạch và các thuật in khác, bản in máy copy, in máy vi tính, in chạm nổi, in trực tiếp lên vải dệt, nhựa, kim loại, gỗ và gốm, có nội dung được phép lưu hành |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Không hoạt động tại trụ sở) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì nhựa và nhựa gia dụng (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (trừ sản xuất ống nhựa) |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
Chi tiết: Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: sản xuất linh kiện điện tử (mạch in, mạch tích hợp, mạch vi xử lý, thiết bị bán dẫn, linh kiện máy tính, linh kiện máy in, linh kiện máy photocopy, ...) |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
Chi tiết: sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng: máy scan, máy in, máy photocopy ... (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: lắp ráp, sửa chữa, bảo trì thiết bị điện tử và quang học: camera, đèn, máy scan, máy in, máy photocopy ... |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: lắp ráp, sửa chữa, bảo trì thiết bị điện: tủ điện, thiết bị lưu điện, máy phát điện, thiết bị điều khiển điện, thiết bị biến áp, cửa tự động, thang máy, cửa, thiết bị điều khiển, đèn chiếu sáng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: lắp đặt hệ thống điện, như: Dây dẫn và thiết bị điện, Đường dây thông tin liên lạc, Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, Hệ thống chiếu sáng, Chuông báo cháy, Hệ thống báo động chống trộm, Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, hệ thống camera giám sát ... |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: thiết bị cơ điện, thang máy, thang cuốn, cửa cuốn, cửa tự động, dây dẫn chống sét, Hệ thống hút bụi, hệ thống chiếu sáng, hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung ... |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm vàchế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghé, và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị an ninh (camera, thiết bị báo động, báo cháy), thiết bị mạng máy tính, thiết bị truyền dẫn, thiết bị vô tuyến, phần mềm, vật tư lắp đặt mạng máy tính, thiết bị văn phòng, và linh kiện: máy vi tính, máy in, máy photocopy, máy scan ... |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: bán buôn van và ống điện tử, thiết bị bán dẫn, mạch tích hợp và mạch vi xử lý, mạch in, băng, đĩa từ, băng đĩa quang, thiết bị điện thoại và truyền thông, đầu đĩa CD và DVD. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị máy móc điện, thiết bị điện lạnh và vật tư điện lạnh, máy móc thiết bị phụ tùng ngành công nghiệp; bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét, bảo hộ lao động; bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn thiết bị văn phòng và linh kiện thiết bị văn phòng; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm như: Anilin, mực in, mực photocopy, linh kiện máy in, máy photocopy, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, bao bì nhựa, nhựa gia dụng, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh, phân bón và sản phẩm nông hóa, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, sợi dệt, bột giấy, đá quý, phụ liệu ngành may mặc và giày dép, phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ: tháo dỡ ô tô, máy tính, ti vi cũ…), đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa. Những hàng hóa được mua bán là những loại còn có giá trị. (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ thực phẩm đóng gói sẵn, chế biến từ thủy sản, thịt, rau, củ, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị an ninh (camera, thiết bị báo động, báo cháy), thiết bị mạng máy tính, thiết bị truyền dẫn, thiết bị vô tuyến, phần mềm, vật tư lắp đặt mạng máy tính, thiết bị văn phòng, và linh kiện: máy vi tính, máy in, máy photocopy, máy scan ... |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ trò chơi và đồ chơi được làm từ mọi chất liệu. (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: cho thuê kho bãi lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
Chi tiết: lắp ráp, sửa chữa, bảo trì và bảo dưỡng thiết bị điện tử như: máy vi tính để bàn, máy tính xách tay, ổ đĩa từ, các thiết bị lưu giữ khác, ổ đĩa quang (CD-RW, CD-ROM, DVD-ROM, DVD-RW), máy in, máy photocopy, bộ vi xử lý, bàn phím, chuột máy tính, cần điều khiển, bi xoay, modem trong và modem ngoài, thiết bị đầu cuối máy tính chuyên dụng, máy chủ, máy quét, kể cả máy quét mã vạch, đầu đọc thẻ smart, máy chiếu, máy tính cầm tay, camera |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc
Chi tiết: lắp ráp, sửa chữa, bảo trì và bảo dưỡng thiết bị liên lạc như: điện thoại cố định, điện thoại di động, thiết bị truyền dẫn, thiết bị vô tuyến, thiết bị chuyển mạch, thiết bị định tuyến, thiết bị tường lửa, thiết bị phát hình (màn hình, tivi,...), thiết bị ghi hình (webcam, camera kỹ thuật số, camera (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
Chi tiết: lắp ráp, sửa chữa, bảo trì và bảo dưỡng thiết bị nghe nhìn, điện tử, gia dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
Chi tiết: lắp ráp, sửa chữa, bảo trì và bảo dưỡng thiết bị điện tử, điện lạnh, đồ dùng gia đình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
Chi tiết: Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |