- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4001232868]-CÔNG TY TNHH TMT WINDOW
CÔNG TY TNHH TMT WINDOW | |
---|---|
Tên quốc tế | TMT WINDOW COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TMT WINDOW CO.LTD |
Mã số thuế | 4001232868 |
Địa chỉ | Thửa đất 183 đường Bế Văn Đàn, Khối phố Quảng Lăng A, Phường Điện Nam Trung, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH THÀNH |
Điện thoại | 0914256651 |
Ngày hoạt động | 2021-05-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Điện Bàn - Duy Xuyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Cửa nhôm, cửa inox (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất, lắp ráp và lắp đặt cửa cuốn, cửa tự động, cửa nhôm, cửa inox, cửa sắt, hàng rào sắt, khung bằng thép (không hoạt động tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 4001232868 lần cuối vào 2025-03-14 11:14:12. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
Chi tiết: Kính an toàn, kính cường lực, cửa kính (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Khung nhôm, khung inox, khóa cửa bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Cửa nhôm, cửa inox (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất, lắp ráp và lắp đặt cửa cuốn, cửa tự động, cửa nhôm, cửa inox, cửa sắt, hàng rào sắt, khung bằng thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện khác; gia công bảng hiệu, hộp đèn ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất thủy tinh tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn kim loại: inox |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng: cửa kính, khóa cửa, ván ép. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn đèn, hộp đèn, pano quảng cáo, cửa cuốn, cửa tự động, cửa nhôm, cửa inox, cửa sắt, hàng rào sắt, khung bằng thép. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng, kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng xe ô tô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Thẩm tra hồ sơ thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình cầu đường bộ; thẩm tra hồ sơ thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng công trình xây dựng; |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, giao thông, cấp nước, thoát nước); Khảo sát địa chất, địa hình công trình; thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế công trình cầu đường bộ; thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng công trình xây dựng; |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội- ngoại thất, Thiết kế cảnh quan sân vườn. |