- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500660632]-CÔNG TY TNHH TOÀN PHÁT VĨNH PHÚC
CÔNG TY TNHH TOÀN PHÁT VĨNH PHÚC | |
---|---|
Mã số thuế | 2500660632 |
Địa chỉ | Thôn Giữa, Xã Duy Phiên, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG VĂN QUÂN |
Điện thoại | 0985220185 |
Ngày hoạt động | 2021-02-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tam Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
- Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
Cập nhật mã số thuế 2500660632 lần cuối vào 2025-03-16 03:12:37. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: - Xây dựng công trình thủy điện Xây dựng công trình đường dây tải điện và trạm biến áp điện đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: - Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác - Bán buôn hoa và cây - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán văn phòng phẩm - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Mua bán màn, rèm, thảm và các sản phẩm liên quan - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp - Mua bán máy móc, thiết bị, linh kiện điện tử, điện lạnh; - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy vệ sinh; - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện). - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán băng dính công nghiệp, băng dính điện, băng dính nhiệt, băng dính y tế và các loại băng dính khác; - Mua bán màng co, màng chít và các sản phẩm từ nhựa và cao su; - Mua bán đồ bảo hộ lao động; - Mua bán hóa chất phục vụ cho ngành công nghiệp; - Mua bán vật tư, hóa chất phục vụ cho ngành vệ sinh; - Mua bán phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại; - Mua bán vật tư, phụ tùng cho máy phục vụ cho ngành công nghiệp, nông nghiệp. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Dịch vụ ăn uống theo hợp đồng; - Cung cấp xuất công nghiệp tại chỗ và lưu động. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Vệ sinh công nghiệp và các công trình xây dựng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |