- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1801761488]-CÔNG TY TNHH TÔM SÚ GIA HÓA CẦN THƠ
CÔNG TY TNHH TÔM SÚ GIA HÓA CẦN THƠ | |
---|---|
Tên quốc tế | CAN THO DOMESTICATION SHRIMP LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | TÔM SÚ GIA HÓA CẦN THƠ |
Mã số thuế | 1801761488 |
Địa chỉ | Tổ 11, Ấp Mỹ Lộc, Xã Mỹ Khánh, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC HƯỜNG |
Điện thoại | 0914769969 |
Ngày hoạt động | 2024-04-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cái Răng - Phong Điền |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Nuôi trồng thủy sản nội địa; Sản xuất giống thủy sản nội địa |
Cập nhật mã số thuế 1801761488 lần cuối vào 2025-02-22 21:56:47. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản biển; Sản xuất giống thủy sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nội địa; Sản xuất giống thủy sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
Chi tiết: Sản xuất và gia công sản xuất chế phẩm sinh học, zeolite, vitamin, khoáng chất, chất dinh dưỡng bổ sung phục vụ nuôi trồng thủy hải sản, sản phẩm xử lý cải tạo môi trường và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất và gia công sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, vắc-xin dùng cho gia súc, gia cầm, thuỷ hải sản và các sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: hoạt động sản xuất điện từ năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng tái tạo (hoạt động phải tuân theo qui định của pháp luật) |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: hoạt động mua bán điện từ năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng tái tạo và hoạt động truyền tải và phân phối điện khác (hoạt động phải tuân theo qui định của pháp luật) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xe ô tô, xe chuyên dùng và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn con giống, cây giống, hạt giống các loại, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản, thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, các loại hoa, cây trồng, cây cảnh, bột cá, mỡ cá, dầu cá, tấm, cám, dầu, mỡ động thực vật và các mặt hàng nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống khác. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng thủy sản, rau, củ, quả tươi sống, đông lạnh và qua chế biến, thịt và các sản phẩm từ thịt, dầu, mỡ động, thực vật, trứng và sản phẩm từ trứng và các mặt hàng thực phẩm khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, vắc-xin dùng cho gia súc, gia cầm, thuỷ hải sản và đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn chế phẩm sinh học các loại, khoáng chất, chất dinh dưỡng bổ sung phục vụ nuôi trồng thủy hải sản, chăn nuôi, hóa chất cải tạo môi trường phục vụ chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản, nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học; Bán buôn các loại phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, vật tư nông nghiệp, nguyên liệu sản xuất phân bón, chất hỗ trợ nông nghiệp các loại, giá thể, đất sạch và các mặt hàng chuyên doanh khác; Bán buôn tro, trấu, phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm các loại (trừ bán buôn phế liệu, phế phẩm gây ô nhiễm môi trường) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ phân bón, hạt giống, cây giống các loại và hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ vàng miếng) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật nuôi trồng thủy hải sản; Hoạt động tư vấn, ứng dụng và chuyển giao công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng doanh nghiệp kinh doanh; |