- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2400815000]-CÔNG TY TNHH TOMCA
CÔNG TY TNHH TOMCA | |
---|---|
Tên quốc tế | TOMCA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TOMCA CO., LTD |
Mã số thuế | 2400815000 |
Địa chỉ | Số 1, đường Tân Mỹ Sòi, Phố Tân Mỹ, Xã Đồng Sơn, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG THẮNG |
Điện thoại | 0985309944 |
Ngày hoạt động | 2017-05-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Giang - Yên Dũng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
- Bán buôn thực phẩm chức năng (theo Điều 15 Thông tư 43/2014/TT-BYT và khoản 23 Điều 2 Luật An toàn thực phẩm 2010); - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; - Buôn bán thuốc thú y (theo Điều 17 Nghị định 35/2016/NĐ-CP) - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn hóa chất khử trùng, trừ mối, diệt chuột, diệt côn trùng (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở). |
Cập nhật mã số thuế 2400815000 lần cuối vào 2025-02-13 12:48:21. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y (theo Điều 12 Nghị định 35/2016/NĐ-CP) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý; môi giới |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; - Bán buôn hoa và cây; - Bán buôn động vật sống; |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thủy sản; - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; - Bán buôn rau, quả; - Bán buôn chè; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng; - Bán buôn dầu, mỡ động thực vật; - Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn thực phẩm chức năng (theo Điều 15 Thông tư 43/2014/TT-BYT và khoản 23 Điều 2 Luật An toàn thực phẩm 2010); - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; - Buôn bán thuốc thú y (theo Điều 17 Nghị định 35/2016/NĐ-CP) - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn hóa chất khử trùng, trừ mối, diệt chuột, diệt côn trùng (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở). |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Hàng thuỷ sản tươi, đông lạnh và chế biến; - Rau, quả tươi, đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến; - Sữa, sản phẩm từ sữa và trứng; - Thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thât tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Bán lẻ thực phẩm chức năng (theo Điều 15 Thông tư 43/2014/TT-BYT và khoản 23 Điều 2 Luật An toàn thực phẩm 2010); - Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh; - Bán lẻ phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; - Bán lẻ hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); - Bán lẻ thuốc diệt mối, diệt chuột, diệt côn trùng, thuốc tẩy rửa, vệ sinh dân dụng và công nghiệp. |
5110 | Vận tải hành khách hàng không |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Phòng chống mối cho các công trình xây dựng; - Dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn bằng chế phẩm. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Chuyển giao công nghệ (theo khoản 8 Điều 3 Luật Chuyển giao công nghệ 2006) - Tư vấn chuyển giao công nghệ ( theo khoản 18 Điều 3 Luật Chuyển giao công nghệ 2006) |
7500 | Hoạt động thú y |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ du lịch (theo khoản 11 Điều 4 Luật Du lịch 2005) |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa
Chi tiết: Dịch vụ diệt mối, diệt côn trùng (trừ xông hơi khử trùng). |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ diệt mối và côn trùng (trừ xông hơi khử trùng). |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động thủy sản (theo khoản 2 Điều 2 Luật Thủy sản 2003); - Nhập khẩu, xuất khẩu giống thủy sản (Điều 34 Luật Thủy sản 2003); - Nhượng quyền thương mại (theo Điều 284 Luật thương mại 2005); - Nhập khẩu thuốc thú y (theo Điều 12 Nghị định 35/2016/NĐ-CP); - Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (theo Điều 28 Luật thương mại 2005); - Kinh doanh dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn bằng chế phẩm (Theo Điều 41 Nghị định 91/2016/NĐ-CP). |