- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1101826718]-CÔNG TY TNHH TÔN THÉP CÔNG THÀNH
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP CÔNG THÀNH | |
---|---|
Mã số thuế | 1101826718 |
Địa chỉ | Ấp 1, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Châu Thành, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CÔNG QUẢNG |
Ngày hoạt động | 2016-07-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Châu Thành - Tân Trụ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Bán buôn các sản phẩm sắt thép, kẽm thỏi, các loại kim loại và hợp kim khác. Buôn bán ống thép inox, ống thép hợp kim, ống kim loại màu, khung trần chìm bằng thép, bằng nhôm và kim loại màu. Buôn bán các sản phẩm nhôm dùng cho vật liệu xây dựng và tiêu dùng như: Thanh nhôm, khung nhôm, tấm ốp vách, ốp trần, ốp tường bằng nhôm. |
Cập nhật mã số thuế 1101826718 lần cuối vào 2025-03-03 17:33:34. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm sắt thép, kẽm thỏi, các loại kim loại và hợp kim khác. Buôn bán ống thép inox, ống thép hợp kim, ống kim loại màu, khung trần chìm bằng thép, bằng nhôm và kim loại màu. Buôn bán các sản phẩm nhôm dùng cho vật liệu xây dựng và tiêu dùng như: Thanh nhôm, khung nhôm, tấm ốp vách, ốp trần, ốp tường bằng nhôm. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm vật liệu xây dựng bằng nhựa, gồm hạt nhựa PVC, PE, PP, PRP. PET, ống nhựa PVC, PE, PP, PRP, PET; Khung nhựa; Tấm trần nhựa; Bán buôn vật liệu xây dựng, tư liệu sản xuất và hàng tiêu dùng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê và vận tải hàng hóa. |