- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3603472350]-CÔNG TY TNHH TÔN THÉP XUÂN HẰNG
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP XUÂN HẰNG | |
---|---|
Tên quốc tế | XUAN HANG STEEL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | XUAN HANG STEEL CO.,LTD |
Mã số thuế | 3603472350 |
Địa chỉ | Số 79, Tổ 3, ấp 18 Gia Đình, Xã Bảo Quang, Thành phố Long Khánh, Đồng Nai |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Xuân |
Điện thoại | 0933 323 466 |
Ngày hoạt động | 2017-06-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Long Khánh - Cẩm Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
Cập nhật mã số thuế 3603472350 lần cuối vào 2025-02-25 11:53:51. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: Gia công rèn, dập, ép và cán kim loại (trừ xi mạ, luyện bột kim loại, không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất lưới thép (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông lâm sản (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép, nhôm, đồng, inox, tôn. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón (không chứa hàng tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |