Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0110758043]-CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP TÂM LONG

CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP TÂM LONG
Mã số thuế 0110758043
Địa chỉ Số nhà 58, Thôn Thống Nhất, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện ĐÀO THỊ NIÊM
Điện thoại 0784 625 398
Ngày hoạt động 2024-06-20
Quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)

Cập nhật mã số thuế 0110758043 lần cuối vào 2025-03-14 12:32:53.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0710 Khai thác quặng sắt
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác-
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (Không bao gồm hoạt động đấu giá)

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Dương Liễu

CÔNG TY TNHH TAE SAN KOREA VINA

Mã số thuế: 0109069909
Người đại diện: PHI THỊ HẢI
Số nhà 1, Ngõ 56/17 Đường Thống Nhất, Xóm Thống Nhất, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DƯƠNG LIỄU LOGISTICS

Mã số thuế: 0109591329
Người đại diện: TRẦN ĐỨC
Xóm Đồng Phú, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ANGELINO CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ TECNOLOGI

Mã số thuế: 0110813449
Người đại diện: NGUYỄN HỮU TÚ
Số 12 Ngách 21/33 Ngõ 21, Đường Đồng Bưởi, Thôn Mới, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG VIỆT ANH

Mã số thuế: 0109998989
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THÚY HUYỀN
Số nhà 168 Đường ĐH05, Thôn Đình Đàu, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHẾ TẠO VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI AN HUY

Mã số thuế: 0109931769
Người đại diện: NGUYỄN TIẾN HUY
Số nhà 94, thôn Đồng Phú, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Hoài Đức

CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN CHIẾN THẮNG LAND

Mã số thuế: 0110656210
Người đại diện: LÊ VĂN HÙNG
LK số 10-A23 Khu A, Khu Đô thị Geleximco đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG NỘI THẤT SUPER HOME

Mã số thuế: 0110213610
Người đại diện: NGUYỄN THỊ LIỄU
Số 3 đường Đức Thượng, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHỤ LIỆU MAY HÀ NỘI

Mã số thuế: 0105985770
Người đại diện: NGUYỄN THIÊN SƠN
Đội 3 , Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐIỆN MÁY XE MÁY HKN

Mã số thuế: 0106391970
Người đại diện: Nguyễn Tài Khương
Khu vực 3, Xã Cát Quế, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN NỘI THẤT D&C VIỆT NAM

Mã số thuế: 0110936070
Người đại diện: PHẠM THIÊN HOÀNG
Xóm Đông, Thôn Vân Côn, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hà Nội

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VƯƠNG TRUNG NAM

Mã số thuế: 0110518820
Người đại diện: NGUYỄN TIẾN HỒNG
Thôn Đoài, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VINARA

Mã số thuế: 0110413320
Người đại diện: PHÙNG QUANG LONG
Thôn Nam, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ QTECH

Mã số thuế: 0110182560
Người đại diện: NGUYỄN VĂN HỘI
Số 213 đường Phú Mỹ, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BẢO TÍN THANH THỦY

Mã số thuế: 0110038260
Người đại diện: NGUYỄN CÔNG QUYẾT
Số 29 Đường Chùa Cao, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MINH HUY

Mã số thuế: 0109992680
Người đại diện: PHÙNG QUANG HUY
Thôn Nam, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam