Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0110204542]-CÔNG TY TNHH TORONTO VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH TORONTO VIỆT NAM
Tên quốc tế TORONTO VIET NAM COMPANY LIMITED
Tên viết tắt TORONTO VIET NAM CO.,LTD
Mã số thuế 0110204542
Địa chỉ Số 1, Thôn Ninh Nội, Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN NGỌC VÂN
Điện thoại 0969262915
Ngày hoạt động 2022-12-09
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh
Loại hình DN Chi nhánh
Tình trạng Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký
Ngành nghề chính Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít

Cập nhật mã số thuế 0110204542 lần cuối vào 2025-02-22 18:18:01.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

Chi tiết: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít

2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn - Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu

3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Lắp đặt Camera, internet + Hệ thống đèn chiếu sáng + Hệ thống âm thanh + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, báo cháy tự động. (Điều 41 Nghị định 136/2020/NĐ-CP)

4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động môi giới bảo hiểm, chứng khoán; trừ hoạt động đấu giá hàng hóa)

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Loại trừ: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế)

4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy (Điều 41 Nghị định 136/2020/NĐ-CP) (Loại trừ: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế)

4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép;

4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.

4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác

4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác

4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh;

4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh.

4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.

4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-

Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ vàng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tem và tiền kim khí)

4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4785 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ -Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ - Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ - Bán lẻ đồng hồ kính mắt lưu động hoặc tại chợ - Bán lẻ xe đạp phụ tùng lưu động hoặc tại chợ - Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ

4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng - Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ - Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác

5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản (Ghi theo điểm a, khoản 2 Điều 75 Luật đầu tư năm 2000, Điều 10 luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014)

6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản (Ghi theo Điều 62 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Ghi theo Điều 69 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) - Dịch vụ tư vấn bất động sản (Ghi theo Điều 74 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) - Dịch vụ quản lý bất động sản (Ghi theo Điều 75 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014)

7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-

Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; - Thiết kế cơ - điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước công trình; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. (Điều 67 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (Điều 93 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; - Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. (Điều 67 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình (Điều 96 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Khảo sát địa hình; - Khảo sát địa chất công trình. (Điều 67 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (Điều 94 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Tư vấn đấu thầu (Điều 113 Nghị định 63/2014/NĐ-CP) - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; (Điều 92 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng (Điều 98 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy (Điều 41 Nghị định 136/2020/NĐ-CP)

7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch

Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; - Thiết kế cơ - điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước công trình; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. (Điều 67 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (Điều 93 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; - Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. (Điều 67 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình (Điều 96 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Khảo sát địa hình; - Khảo sát địa chất công trình. (Điều 67 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (Điều 94 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Tư vấn đấu thầu (Điều 113 Nghị định 63/2014/NĐ-CP) - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; (Điều 92 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng (Điều 98 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy (Điều 41 Nghị định 136/2020/NĐ-CP)

7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại 2005) - Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Tân Dân

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ SƠN VÂN

Mã số thuế: 0110825740
Người đại diện: TRẦN VĂN THƯỞNG
Thôn Xuân Long, Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI TUẤN HƯNG PHÁT

Mã số thuế: 0110784780
Người đại diện: NGUYỄN THỊ TUYẾN
Thôn Ninh Cầm, Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VLXD & VẬN TẢI HÙNG DŨNG

Mã số thuế: 0110422660
Người đại diện: NGUYỄN MẠNH HÙNG
Thôn Thanh Vân, Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI DƯƠNG GIA

Mã số thuế: 0110373540
Người đại diện: DƯƠNG MẠNH CƯỜNG
Số nhà 11, ngõ Đồng Mạ, Thôn Môn Tự, Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ HÀ NỘI

Mã số thuế: 0109952920
Người đại diện: NGUYỄN MẠNH THÁI
Thôn Ninh Kiều, Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Sóc Sơn

CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP THÉP TRƯỜNG PHÚ

Mã số thuế: 0109898920
Người đại diện: NGUYỄN VĂN HÀ
Thôn Tân Phúc, Xã Hồng Kỳ, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI AFT

Mã số thuế: 0110790720
Người đại diện: ĐẶNG NGỌC NAM
Thôn Thanh Trì, Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HUY HOÀNG SƠN

Mã số thuế: 0107477980
Người đại diện: Nguyễn Duy Hoàng
Thôn Tân Trại, Xã Phú Cường, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ TỔNG HỢP QUỐC ĐÔNG

Mã số thuế: 0102004500
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN MẼ
Thôn Phù Mã, Xã Phù Linh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TÂM AN 366

Mã số thuế: 0110163060
Người đại diện: HOÀNG VĂN NGỌC
Thôn Đông, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hà Nội

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DỊCH VỤ VẬN TẢI HOÀNG GIANG

Mã số thuế: 0110939561
Người đại diện: NGUYỄN BÁ SỰ
Thôn Đài Hoa, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM & DV VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP AN PHÚ

Mã số thuế: 0110128901
Người đại diện: ĐỖ ĐỨC KHƯƠNG
Đội 1, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI JAPANS VIỆT NAM

Mã số thuế: 0109987761
Người đại diện: PHÙNG BÁ HẢI
Số 14 đường Chùa Cao, thôn Đoài, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NĂNG LƯỢNG HÙNG MẠNH

Mã số thuế: 0109350161
Người đại diện: NGUYỄN VĂN MẠNH
thôn Hưng Đạo, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH NHẤT LỘC 86

Mã số thuế: 0109308321
Người đại diện: Nguyễn Thị Thương
Số 31 Đường Phú Mỹ, phố Hưng Đạo, Thị trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Hà Nội