2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Lắp ráp linh kiện điện tử
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị thang máy, cầu thang tự động
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị ngành giấy và ngành nhôm
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hộp đèn, bảng hiệu, máy móc, vật liệu trang trí, thiết bị quảng cáo; Sản xuất bột rửa tay dầu nhớt; Sản xuất bột trét tường
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc phụ tùng cơ khí; Bán buôn hàng kim khí điện máy, máy móc văn phòng, máy móc phụ tùng cơ khí; Bán buôn thiết bị, dụng cụ y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị sản xuất cửa nhựa; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành giấy và ngành nhôm; Bán buôn máy móc, thiết bị thang máy, cầu thang tự động
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn bột nhão nhôm (trừ mua bán vàng miếng)
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn cửa nhựa PVC, nguyên liệu, vật tư sản xuất cửa nhựa; Bán buôn vật tư, thiết bị, máy móc, nguyên phụ liệu ngành in; Bán buôn hóa chất HPMC, hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn nguyên liệu bột rửa tay dầu nhớt; Bán buôn bột đá vôi, thạch cao, bột trét tường; Bán buôn khẩu trang y tế và các loại khẩu trang khác; Bán buôn đồ bảo hộ y tế, găng tay y tế và các loại găng tay khác
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh; Bán lẻ đồ bảo hộ y tế, găng tay y tế và các loại găng tay khác, trang thiết bị y tế; Bán lẻ khẩu trang y tế
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (không hoạt động tại trụ sở)
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|