- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5801463136]-CÔNG TY TNHH TRÀ CÁT TÂM
CÔNG TY TNHH TRÀ CÁT TÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | CAT TAM TEA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CAT TAM TEA CO.,LTD |
Mã số thuế | 5801463136 |
Địa chỉ | Thôn Tân Nghĩa, Xã Tân Thành, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG VĂN QUÂN |
Điện thoại | 0374311996 |
Ngày hoạt động | 2021-05-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Trọng - Đơn Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
sản xuất các loại trà, chè dược thảo; sản xuất thực phẩm chức năng |
Cập nhật mã số thuế 5801463136 lần cuối vào 2025-02-21 10:49:56. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: dịch vụ lắp đặt hệ thống trồng rau |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất các loại trà, chè dược thảo; sản xuất thực phẩm chức năng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; môi giới mua bán hàng hoá (trừ môi giới chứng khoán, bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: bán buôn cá và hải sản; bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; bán buôn thủy sản; bán buôn rau, hoa quả tươi; bán buôn chè; bán buôn đường; bán buôn thực phẩm khác. Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn cà phê. Bán buokn mật ong, sữa ong chúa, tinh bột nghệ. Bán buôn trà: trà đinh lăng, trà vằng, trà gai leo, trà măng tây, trà khổ qua, trà ô long, và các loại trà khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ thực phẩm; bán lẻ trà: trà đinh lăng, trà vằng, trà gai leo, trà măng tây, trà khổ qua, trà ô long và các loại trà khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: hoạt động chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực sản xuất trà, chè |