- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4601583762]-CÔNG TY TNHH TRÀ MINH QUANG
CÔNG TY TNHH TRÀ MINH QUANG | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH QUANG TEA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINH QUANG TEA CO.,LTD |
Mã số thuế | 4601583762 |
Địa chỉ | Khu đô thị 1B, Tổ dân phố Đình , Thị Trấn Hùng Sơn, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ GIANG NAM |
Điện thoại | 0906076888 |
Ngày hoạt động | 2021-10-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sông Công - Đại Từ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Sản xuất chè |
Cập nhật mã số thuế 4601583762 lần cuối vào 2025-02-20 03:24:18. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0127 | Trồng cây chè |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: - Hoạt động khai thác gỗ tròn dùng cho ngành nghề chế biến lâm sản. |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
Chi tiết: - Khai thác luồng, vầu, tre, nứa, cây đặc sản, song, mây… |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: - Khai thác các loại kim loại thiếc, titan, kẽm, chì đồng, than, vonfram |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất chè |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Công trình thủy lợi, giao thông, công trình điện, nước công nghiệp, nông nghiệp… |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Bán buôn xe ô tô, xe tải, xe cơ giới |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: - Bán buôn, bán lẻ mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn chè các loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn các mặt hàng thủ công mỹ nghệ, giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: - Bán buôn các loại máy vi tính, máy in, máy fax, máy scan, camera, thiết bị ngoại vi và phần mềm, thiết bị nghe nhìn, thiết bị và linh kiện điện tử |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: - Bán buôn các loại xe cơ giới, xe đào, xe cuốc, xe nâng, máy cày, máy xới, phụ tùng xe cơ giới, máy phát điện, máy phát hàn, máy cưa tay, máy cắt cỏ, máy bơm nước, đầu máy dầu, xe ủi, xe xúc, máy nén khí, công cụ cầm tay, máy tiện , phai, bào |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy khai khoáng, máy xây dựng, máy công nghiệp, máy nông nghiệp… |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Bán buôn vàng và kim loại quý khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: -Bán buôn sơn, véc ni, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn phân bón và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ các mặt hàng công ty kinh doanh trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ của các cửa hàng chuyên doanh gạo, lúa mỳ, bột mỳ, ngô… |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh, đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đồ không chứa cồn: Các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có gas như: Coca cola, pepsi, nước cam, nước chanh, nước quả khác… |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Hoạt động cơ sở lưu trú: Quán ăn, nhà hàng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |