- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502498465]-CÔNG TY TNHH TRẦN MINH FURNITURE
CÔNG TY TNHH TRẦN MINH FURNITURE | |
---|---|
Tên quốc tế | TRAN MINH FURNITURE CO., LTD |
Tên viết tắt | TMF CO., LTD |
Mã số thuế | 3502498465 |
Địa chỉ | Số 179 Đô Lương, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HỢP |
Điện thoại | 0522222444 |
Ngày hoạt động | 2023-04-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
Cập nhật mã số thuế 3502498465 lần cuối vào 2025-02-12 19:43:03. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, kết cấu công trình |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Tháo dỡ các công trình xây dựng, khoan cắt bêtông, phá dỡ công trình cũ, dây chuyền máy móc thiết bị cũ, các loại tàu bè, xà lan cũ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán ô tô, xe tải |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán rượu, bia (không kinh doanh dịch vụ ăn uống), nước giải khát |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dụng nội thất tương tự; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán điện tử, điện thoại vô tuyến, thiết bị viễn thông, bán buôn điện thoại di động, máy camera |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán tôn, sắt, thép, đồng thau, nhôm, kim loại màu, đá quý, kim cương, tôn các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Mua bán vật liệu xây dựng; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, vecni,; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, giấy dán tường |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định Luật Bảo vệ môi trường) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách liên tỉnh, nội tỉnh. Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
Chi tiết: Dịch vụ vận tải đường thủy; Vận tải khách du lịch bằng đường thủy |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: mua bán vé máy bay, vé tàu hỏa, vé xe ôtô |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn ( ăn uống, cơ sở lưu trú, khu nghỉ dưỡng, chỗ đỗ xe, dịch vụ giặt là, dịch vụ hồ bơi, bể bơi, sân tennis, phòng tập, phòng họp và thiết bị phòng họp của khách sạn) |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế, vận chuyển khách du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |