- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4601623912]-CÔNG TY TNHH TRƯỜNG ĐẠT XNK
CÔNG TY TNHH TRƯỜNG ĐẠT XNK | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG DAT XNK COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 4601623912 |
Địa chỉ | Khu đô thị nhà Việt, Ngõ 85 đường Xuân Hòa, Tổ 23, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
Điện thoại | 0963823859 |
Ngày hoạt động | 2024-10-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
- Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại hoặc phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại, đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa. - Bán buôn nguyên, phụ liệu ngành dệt may. |
Cập nhật mã số thuế 4601623912 lần cuối vào 2025-02-22 21:48:31. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm dệt sẵn từ bất kỳ nguyên liệu dệt nào, kể cả vải len như: Chăn, túi ngủ; Khăn trải giường, bàn hoặc bếp; Chăn, chăn lông vịt, đệm ghế, gối và túi ngủ. - Sản xuất các sản phẩm dệt may sẵn như: Màn, rèm, mành, ga trải giường, tấm phủ máy móc hoặc bàn ghế; Vải nhựa, lều bạt, đồ cắm trại, buồm, bạt che ô tô, che máy móc và bàn ghế; Cờ, biểu ngữ, cờ hiệu…; Vải lau bụi, khăn lau bát, chén, đĩa và các đồ tương tự, áo cứu đắm, dù. - Sản xuất chăn điện; - Sản xuất thảm thêu tay; - Sản xuất vải phủ lốp ô tô. |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: - Sản xuất trang phục, nguyên liệu sử dụng có thể là bất kỳ loại nào có thể được tráng, phủ hoặc cao su hoá; - Sản xuất trang phục bằng da hoặc da tổng hợp bao gồm các phụ kiện bằng da dùng trong các ngành công nghiệp như tạp dề da; - Sản xuất quần áo bảo hộ lao động; - Sản xuất quần áo khoác ngoài từ vải len, vải đan móc hoặc không phải đan móc... cho phụ nữ, nam giới, trẻ em như: áo khoác ngoài, áo jac ket, bộ trang phục, quần, váy..., - Sản xuất quần áo lót hoặc quần áo đi ngủ làm từ vải len, vải đan móc, cho nam giới, phụ nữ hoặc trẻ em như: Áo sơ mi, áo chui đầu, quần đùi, quần ngắn bó, bộ pyjama, váy ngủ, áo blu, áo lót, coóc xê..., - Sản xuất quần áo cho trẻ em, quần áo bơi, quần áo trượt tuyết; - Sản xuất mũ mềm hoặc cứng; - Sản xuất các đồ phụ kiện trang phục khác: Tất tay, thắt lưng, caravat, lưới tóc, khăn choàng; - Sản xuất đồ lễ hội; - Sản xuất mũ lưỡi trai bằng da lông thú; - Sản xuất giày, dép từ nguyên liệu dệt không có đế; - Sản xuất chi tiết của các sản phẩm trên. |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất hàng tiểu thủ công nghiệp, hàng thủ công mỹ nghệ. |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bàn,ghế nhựa |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Gia công, lắp ráp linh kiện điện tử,điện thoại. |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: - Sản xuất y phục hoặc đồ trang sức giả như: Nhẫn, vòng tay, vòng cổ và các chi tiết trang sức tương tự được làm từ tấm kim loại thường mạ kim loại quý; Đồ trang sức bao gồm đá giả như đá ngọc giả, kim cương giả... - Sản xuất dây đeo đồng hồ kim loại (trừ kim loại quý). |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết: Sản xuất, gia công các chi tiết, thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao các loại. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất lông mi giả, tóc giả, cọ, chổi, lược, dụng cụ trang điểm. - Sản xuất nguyên, phụ liệu ngành dệt may. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; môi giới; Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ thủ công mỹ nghệ. - Bán buôn thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao. - Bán buôn đồ trang sức mỹ ký;Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh;Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại hoặc phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại, đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa. - Bán buôn nguyên, phụ liệu ngành dệt may. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế; nước hoa, nước thơm, mỹ phẩm, son phấn, đồ dùng trang điểm, vật phẩm vệ sinh, nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm, sản phẩm chăm sóc răng miệng, tã lót, sản phẩm khử mùi. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. - Bán lẻ đồ trang sức mỹ ký. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cà phê, giải khát |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; Cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu. |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: - Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; Kinh doanh làng du lịch, khu du lịch sinh thái tự nhiên (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất, kinh doanh. |
8531 |
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Dạy nghề cho nông dân, người tàn tật, người khuyết tật. |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); Hoạt động của các khu giải trí, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che.v.v…; Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền; |