- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5800540733]-CÔNG TY TNHH TRƯỜNG OANH
CÔNG TY TNHH TRƯỜNG OANH | |
---|---|
Mã số thuế | 5800540733 |
Địa chỉ | Thôn Liên Trung, Xã Tân Hà, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN BÁ ANH |
Điện thoại | 0982992599 |
Ngày hoạt động | 2007-10-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lâm Hà - Đam rông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
Cập nhật mã số thuế 5800540733 lần cuối vào 2025-02-21 14:27:49. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
Chi tiết: sản xuất, nhân và lai tạo giống cây trồng. |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Chi tiết: sản xuất, nhân và lai tạo giống vật nuôi. |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: khai thác khoáng sản làm vật liệu xây dựng thông thường và than bùn. |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: chế biến chè và cà phê. |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: sản xuất, chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản. |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: chế biến gỗ các loại (chỉ được hoạt động ngành nghề chế biến gỗ khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định tại “Nhiệm vụ cụ thể của Kế hoạch hành động” ban hành kèm theo Văn bản số 6122/KH-UBND ngày 05/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng về “thực hiện giải pháp khôi phục rừng bền vững Tây Nguyên nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu”). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công vàng, bạc, đá quý, đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan. |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: Sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ. Gia công vàng trang sức, mỹ nghệ. Sản xuất đồ trang sức bằng kim loại quý hoặc kim loại cơ bản mạ kim loại quý hoặc đá quý hoặc đá nửa quý, hoặc kim loại quý tổng hợp và đá quý hoặc đá nửa quý hoặc các kim loại khác |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: san lấp mặt bằng. |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: sửa chữa xe ô tô, xe cơ giới. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: bán buôn chè và cà phê. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn vàng, bạc, kim loại quý, đá quý, đá bán quý. Mua bán vàng miếng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng và gỗ các loại. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: kinh doanh phân bón. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: vận tải khách theo tuyến cố định và theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: dịch vụ bến xe. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: dịch vụ cầm đồ. |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: dịch vụ karaoke. |