- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801358693]-CÔNG TY TNHH TRƯỜNG VIỆT HD
CÔNG TY TNHH TRƯỜNG VIỆT HD | |
---|---|
Mã số thuế | 0801358693 |
Địa chỉ | Thôn Khánh Hội, Phường Nam Đồng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ QUẾ |
Điện thoại | 02203833655 |
Ngày hoạt động | 2021-06-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Sản xuất bộ đồ dùng thực hành cho học sinh các cấp họcSản xuất bể bơi thông minh di động; Sản xuất đồ nội thất gia dụng, đồ nội thất văn phòng, nội thất trường học, đồ dùng học tập |
Cập nhật mã số thuế 0801358693 lần cuối vào 2025-02-25 09:36:27. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước lọc tinh khiết đóng chai, đóng bình |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt
Chi tiết: In lụa trên trang phục và sản phẩm dệt. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất giấy, bìa, vở học sinh |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất bộ đồ dùng thực hành cho học sinh các cấp họcSản xuất bể bơi thông minh di động; Sản xuất đồ nội thất gia dụng, đồ nội thất văn phòng, nội thất trường học, đồ dùng học tập |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột, đại lý mua bán thực phẩm khác, đại lý mua bán đồ uống |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn bộ đồ dùng thực hành cho học sinh các cấp học. Bán buôn trang thiết bị trường học, đồ nội thất gia dụng, đồ nội thất văn phòng, nội thất trường học, đồ dùng học tập, giấy, bìa, vở học sinh; bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn máy móc và thiết bị, linh kiện Camera, máy ghi âm, máy định vị; Bán buôn thiết bị, linh kiện máy vi tính |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn gas (khí hóa lỏng LPG) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất xử lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản; Bán buôn chế phẩm sinh học, vi sinh vật; Bán buôn hệ thống lọc nước tuần hoàn |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách du lịch bằng xe ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, giải khát |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ tổ chức lế hội |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Kinh doanh bể bơi |
9319 | Hoạt động thể thao khác |