1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lử dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ trong các cửa hàng chuyên doanh: hoa, cây cảnh, vàng, bạc, đá quí và đá bán quý, đồ trang sức, hàng lưu niệm, hàng đan lát, thủ công mỹ nghệ, tranh ảnh, tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ), đầu hỏa, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình, đồng hồ, kính mắt, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh, xe đạp và phụ tùng, hàng hóa khác.
|
4774
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng, hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng dệt, hàng may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé tàu hỏa
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không bao gồm vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke)
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm; cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu.
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán hàng, ăn uống
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Kinh doanh rượu
|
5914
|
Hoạt động chiếu phim(trừ sản xuất phim)
|
5920
|
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạcchi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke).
Chi tiết: Kinh doanh bản ghi âm, ghi hình ca múa nhạc, sân khấu
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán.
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Lập dự án, quản lý dự án các công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, điện.
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, cho thuê máy móc thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); cho thuê máy móc thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu.
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa, quốc tế, dịch vụ phục vụ khách du lịch; dịch vụ trao đổi khách, kết nối tour, dịch vụ đặt chỗ có liên quan đến du lịch như: vận tải, khách sạn, nhà hàng; cho thuê xe; dịch vụ giải trí, thể thao.
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Hoạt động của các bể bơi và sân vận động.
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
Chi tiết: Kinh doanh công viên cây xanh; công viên nước; vườn trại giải trí.
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí bãi biển; hoạt động hội chợ và trung tâm trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên, dịch vụ vui chơi giải trí: Bi a, trò chơi điện tử, trò chơi dưới nước, trên cạn, bơi lội; hoạt động của các sàn nhảy, vũ trường, karaoke.
|