- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2803105003]-CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG VÀ DU LỊCH SS VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG VÀ DU LỊCH SS VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SS VIET NAM TRAVEL AND MEDIA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SS VIET NAM TRAVEL AND MEDIA CO.,LTD |
Mã số thuế | 2803105003 |
Địa chỉ | Biệt thự BT 43-01, khu đô thị FLC Sầm Sơn, Phường Quảng Cư, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC MẠNH |
Điện thoại | 0918228707 |
Ngày hoạt động | 2024-01-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Sầm Sơn - Quản |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Đại lý du lịch
|
Cập nhật mã số thuế 2803105003 lần cuối vào 2025-02-20 09:20:53. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4911 | Vận tải hành khách đường sắt(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe chở khách có người lái để vận tải; |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
Chi tiết: Hoạt động của tàu thuyền du lịch và thăm quan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8413 |
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
Chi tiết: Khách sạn và du lịch |