1420
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm da.
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In trên bao bì (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan).
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản).
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn sách-báo-tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn vật liệu ngành quảng cáo
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị ngoại vi, phần mềm
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, hàng gốm, sứ, thủy tinh.
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm da.
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé xe, vé tàu.
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Cài đặt phần mềm (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet)
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Cho thuê domain, hosting (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị. Nghiên cứu thị trường.
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu (trừ thiết kế xây dựng).
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: - Kinh doanh lũ hành nội địa; - Kinh doanh lữ hành quốc tế
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội chợ triển lãm thương mại; dịch vụ tổ chức hội thảo, hội nghị ( không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng. Dạy máy tính. Dạy đọc nhanh. Các khóa dạy về phê bình đánh giá chuyên môn. Các dịch vụ dạy kèm (gia sư). Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại. Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; huấn luyện kỹ năng làm việc theo đội, nhóm; đào tạo về sự sống và kỹ năng sống.
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn du học. Tư vấn giáo dục
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
9633
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
|