Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[5901193229]-CÔNG TY TNHH TS FOOD GIA LAI

CÔNG TY TNHH TS FOOD GIA LAI
Tên quốc tế TS FOOD GIA LAI COMPANY LIMITED
Tên viết tắt TS FOOD GIA LAI CO., LTD
Mã số thuế 5901193229
Địa chỉ Thôn Nhơn Phú, Xã Ia Glai, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Người đại diện HOÀNG THỊ QUỲNH TRÂM
Điện thoại 0922456999
Ngày hoạt động 2022-09-12
Quản lý bởi Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm

Cập nhật mã số thuế 5901193229 lần cuối vào 2025-02-26 18:12:07.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0149 Chăn nuôi khác
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7710 Cho thuê xe có động cơ
8292 Dịch vụ đóng gói

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Ia Glai

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Chư Sê

CÔNG TY CỔ PHẦN SOFIA - CHI NHÁNH CHƯ SÊ

Mã số thuế: 0313373391-007
Người đại diện: VÕ XUÂN TUẤN
08 Kpă Klơng, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ALADDIN VIỆT NAM

Mã số thuế: 5901207111
Người đại diện: LÊ VĂN LÂM
Số 101 Phan Chu Trinh, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC SỚM STEAM SÀI GÒN

Mã số thuế: 0317840311-001
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THANH CHÚC
Số 60, đường Nguyễn Du, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH LƯƠNG HIỀN GIA LAI

Mã số thuế: 5901184591
Người đại diện: DƯƠNG THANH LƯƠNG
166-168 Quang Trung, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CHĂN NUÔI THIÊN PHÚ

Mã số thuế: 5901175011
Người đại diện: NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH
09 Nguyễn Văn Cừ, Thị trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Gia Lai

Tra cứu mã số thuế công ty tại Gia Lai

CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA - CHI NHÁNH GIA LAI

Mã số thuế: 0309829522-004
Người đại diện: TRẦN THỊ THU TÂM
565-567 Cách Mạng Tháng Tám, Xã Trà Đa, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KHÁNH TÂM

Mã số thuế: 0313216102
Người đại diện: NGUYỄN THÀNH TÂM
Lô C2, Khu công nghiệp Trà Đa, Xã Trà Đa, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG TRÌNH

Mã số thuế: 5900540462
Người đại diện: Nguyễn Công Trình
Thôn1, xã Trà Đa, , Thành phố Pleiku, Gia Lai

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA NHƯ - GIA LAI

Mã số thuế: 5900794322
Người đại diện: NGUYỄN VĂN TUY
Nhà H33, Khu dân cư Phượng Hoàng I, Xã Trà Đa, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH LOUIS DREYFUS COMMODITIES VIỆT NAM

Mã số thuế: 5900967582
Người đại diện: Đinh Văn Tín
Lô A11, KCN Trà Đa, Xã Trà Đa, Thành phố Pleiku, Gia Lai