- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0317856512]-CÔNG TY TNHH TTD HEALTHCARE
CÔNG TY TNHH TTD HEALTHCARE | |
---|---|
Tên quốc tế | TTD HEALTHCARE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TTD HEALTHCARE CO., LTD |
Mã số thuế | 0317856512 |
Địa chỉ | 378/14 An Dương Vương, Phường 04, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC CHÂU |
Điện thoại | 0931327386 |
Ngày hoạt động | 2023-05-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn dược phẩm, dụng cụ - vật tư - trang thiết bị y khoa và nha khoa, dụng cụ xét nghiệm. Bán buôn thiết bị - chế phẩm dùng trong y tế. |
Cập nhật mã số thuế 0317856512 lần cuối vào 2025-02-22 21:42:29. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa dụng cụ, vật tư, trang thiết bị y khoa, dụng cụ xét nghiệm. Sửa chữa hệ thống lưu trữ và truyền hình ảnh trong y khoa. Sửa chữa máy móc, thiết bị phục vụ ngành môi trường. |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống lưu trữ và truyền hình ảnh trong y khoa. Lắp đặt máy móc, thiết bị phục vụ ngành môi trường. |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: sản xuất điện mặt trời. |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng; Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cung cấp khí y tế-xử lý nước thải-rác thải bệnh viện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: xây dựng công trình kỹ thuật môi trường, hạ tầng kỹ thuật đô thị. Xây dựng công trình hệ thống xử lý nước thải |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa. Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm, dụng cụ - vật tư - trang thiết bị y khoa và nha khoa, dụng cụ xét nghiệm. Bán buôn thiết bị - chế phẩm dùng trong y tế. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn hệ thống lưu trữ và truyền hình ảnh trong y khoa. Bán buôn phần mềm quản lý, chẩn đoán trong y khoa. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế và phụ tùng thiết bị y tế. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc phòng và chữa bệnh cho người, mỹ phẩm, trang thiết bị dụng cụ y tế |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Cài đặt phần mềm quản lý, chẩn đoán trong y khoa. Sản xuất phần mềm. Lập trình website. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại, các dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng, hay trên cơ sở phí |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng công nghiệp. Thiết kế công trình xử lý chất thải (rắn, lỏng, khí). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xứ lý chất thải (rắn, lỏng, khí). Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: kiểm tra và phân loại máy móc, trang thiết bị y tế. Kiểm tra đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí, nước. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đánh giá tác động về môi trường, nghiên cứu, tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực môi trường. Hoạt động môi giới thương mại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị y tế. Cho thuê hệ thống lưu trữ và truyền hình ảnh trong y khoa. Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ ngành môi trường. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức Hội chợ triển lãm thương mại, tổ chức sự kiện |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám nội khoa, ngoại khoa, da liễu (trừ lưu trú bệnh nhân ) |