- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4001268889]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG VINAQ
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG VINAQ | |
---|---|
Tên quốc tế | VINAQ QUALITY CERTIFICATION CONSULTANCY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VINAQ |
Mã số thuế | 4001268889 |
Địa chỉ | Thôn Phù Sa, Xã Quế Xuân 1, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ CHÍNH |
Điện thoại | 0377056705 |
Ngày hoạt động | 2023-06-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quế Sơn - Nông Sơn - Hiệ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Tư vấn, đào tạo, hướng dẫn áp dụng các hệ thống quản lý: ISO 9001, TQM, ISO 14001, ISO 22000/HACCP, OHSAS 18000, ISO 50001, ISO/IEC 17025, ISO 15189, hợp chuẩn, hợp quy sản phẩm và các công cụ quản lý 5S, Kaizen, Lean & Sixsigma, KPI, GMP, TPM và các tiêu chuẩn hệ thống quản lý, công cụ quản lý khác. |
Cập nhật mã số thuế 4001268889 lần cuối vào 2025-03-17 22:38:28. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công lắp đặt kết cấu thép tại chân công trình. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn bằng chế phẩm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán hàng thực phẩm. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp) và hàng mộc dân dụng. |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán rượu, bia, nước uống đóng chai |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng, kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch; Cho thuê nhà trọ, phòng trọ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: Tư vấn về máy tính |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn, đào tạo, hướng dẫn áp dụng các hệ thống quản lý: ISO 9001, TQM, ISO 14001, ISO 22000/HACCP, OHSAS 18000, ISO 50001, ISO/IEC 17025, ISO 15189, hợp chuẩn, hợp quy sản phẩm và các công cụ quản lý 5S, Kaizen, Lean & Sixsigma, KPI, GMP, TPM và các tiêu chuẩn hệ thống quản lý, công cụ quản lý khác. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế quy hoạch đô thị và nông thôn; Quản lý đầu tư xây dựng |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Tham gia đánh giá các hệ thống và công cụ quản lý: đánh giá nội bộ; đánh giá chứng nhận hệ thống; đánh giá hợp chuẩn, hợp quy. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Ứng dụng và chuyển giao khoa học kỹ thuật, công nghệ tiên tiến: xử lý chất thải, xử lý môi trường, đánh giá tác động môi trường, năng lượng sạch, các công nghệ thân thiện môi trường và phát triển bền vững. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị văn phòng. |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Tư vấn và giới thiệu việc làm trong và ngoài nước. |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Cung ứng lao động tạm thời trong nước. |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng nguồn nhân lực trong và ngoài nước. |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo, chuyển giao các phương pháp quản trị: marketing, nguồn nhân lực, sản xuất, tài chính, dự án, chiến lược, rủi ro, chuỗi cung ứng và các phương pháp quản trị liên quan khác. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |