1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất nước đóng chai.
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: không hoạt động tại trụ sở).
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: sản xuất máy móc, thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới ( trừ môi giới bất động sản, bảo hiểm)
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thuốc, kháng sinh, Bán buôn dụng cụ y tế, mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh, Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm).
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các của hàng các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị y tế
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không).
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5820
|
Xuất bản phần mềm
|
6120
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
6130
|
Hoạt động viễn thông vệ tinh
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý internet cung cấp dịch vụ truy cập internet cho khách hàng. (trừ bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp)
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6312
|
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
|
6399
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Đại lý cung cấp dịch vụ internet: thư điện tử, truy cập dữ liệu
- Cung cấp dịch vụ gia tăng trên mạng internet- mạng viễn thông: dịch vụ xử lý dữ liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ trao đổi điện tử
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán công trình. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn quản lý dự án. -Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình. Đo đạc bản đồ. - Giám sát thi công xây dựng công trình (cầu, đường bộ). Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi – cấp thoát nước. Giám sát xấy dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình, xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiệt bị công trình công nghiệp. -Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. - Thiết kế kết cấu công trình, dân dụng công nghiệp, giao thông, thủy lợi. Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ bảo quản thuốc.
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh
|
7740
|
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
8020
|
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
8220
|
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng. (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng)
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
9512
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|