- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4401096592]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN CÔNG NGHỆ VÀ TRUYỀN THÔNG SỐ
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN CÔNG NGHỆ VÀ TRUYỀN THÔNG SỐ | |
---|---|
Tên quốc tế | DIGITAL COMMUNICATION AND TECHNOLOGY CONSULTING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DCTC CO.,LTD |
Mã số thuế | 4401096592 |
Địa chỉ | Số 30/6 Phạm Hồng Thái, Phường 4, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG NGỌC QUÝ |
Điện thoại | 0942024499 |
Ngày hoạt động | 2022-02-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Tuy Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy ngoại ngữ , dạy kỹ năng sống và dạy kỹ năng đàm thoại; Hoạt động của trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh yếu kém. Dạy nấu ăn, pha chế, cắm hoa. |
Cập nhật mã số thuế 4401096592 lần cuối vào 2025-02-26 11:01:35. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tuwong tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng thẩm; đồ dùng gia đình khác chưa phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chưa phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Hoạt động viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm theo yêu cầu sử dụng riêng biệt của từng khách hàng |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: Tư vấn công nghệ thông tin; Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Dịch vụ chỉnh lý hồ sơ, số hóa và tạo lập sơ sở dữ liệu; hoạt động cung cấp hạ tầng cho thuê, dịch vụ xử lý dữ liệu và các hoạt động có liên quan như: hoạt động cho thuê riêng trang Wed hoặc cho thuê ứng dụng, cung cấp các dịch vụ ứng dụng thiết bị mainframe phân thời cho khách hàng. Hoạt động xử lý dữ liệu bao gồm xử lý hoàn chỉnh và báo cáo kết quả đầu ra cụ thể từ các dữ liệu cho khách hàng cung cấp hoặc nhập tin. |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát công tắc lắp đặt thiết bị công nghệ; Tư vấn đấu thầu và quản lý dự án các công trình bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin, bưu chính viễn thông. Lĩnh vực chuyên môn giám sát: Lắp đặt thiết bị mạng. Lắp đặt thiết bị công nghệ; Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng loại công trình công nghệ thông tin; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn lập báo cáo đầu tư; Tư vấn quản lý dự án về công nghệ thông tin; Tư vấn lập báo cáo nghiên cứu khả thi; Tư vấn thẩm tra thiết kế thi công và tổng dự toán về ứng dụng công nghệ thông tin; Tư vấn thẩm tra báo cáo đầu tư; Khảo sát về ứng dụng công nghệ thông tin; Tư vấn chuyển đổi số |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế đồ họa, Website |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chiết khấu, nhập khẩu hàng hóa (trừ loại nhà nước cấm và chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy ngoại ngữ , dạy kỹ năng sống và dạy kỹ năng đàm thoại; Hoạt động của trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh yếu kém. Dạy nấu ăn, pha chế, cắm hoa. |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, cung cấp các khóa học trực tuyến. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |