- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3301625113]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG 156
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG 156 | |
---|---|
Tên quốc tế | COMPANY LIMITED INVESTMENT CONSULTING AND CONSTRUCTION 156 |
Tên viết tắt | CÔNG TY XÂY DỰNG 156 |
Mã số thuế | 3301625113 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Thanh Chữ, Phường Hương An, Quận Phú Xuân, Thành phố Huế, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH NGUYÊN |
Ngày hoạt động | 2018-03-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thuận Hóa - Phú Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp ngoài thất công trình xây dựng, lập dự toán công trình - Lập hồ sơ mời thầu, lựa chọn nhà thầu xây dựng, thẩm định hồ sơ mời thầu, kết quả lự chọn nhà thầu xây dựng - Giám sát thi công xây dựng công trình + Dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật + Giao thông và hạ tầng kỹ thuật + Thủy lợi, thủy điện - Thí nghiệm, kiểm định vật liệu xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi - Dịch vụ bảo vệ môi trường, khảo sát đánh giá tác động môi trường - Tư vấn khảo sát địa chất, địa chất công trình, khảo sát địa hình, địa vật lý, viễn thám, và đo vẽ bản đồ địa hình - Tư vấn thăm dò địa chất thủy văn, nguồn nước, tìm kiếm thăm dò, quan trắc, đánh giá trữ lượng và chất lượng nước dưới đất |
Cập nhật mã số thuế 3301625113 lần cuối vào 2025-02-23 18:37:03. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất các loại |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: Tư vấn khai thác mỏ và quặng, tìm kiếm thăm dò các loại mỏ, thiết kế mỏ, tư vấn lập, thẩm định dự án đầu tư xây dựng công trình mỏ, tư vấn lập đề án thăm dò, lập dự án hoàn thổ các loại mỏ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng, tháo dỡ công trình |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống tín hiệu giao thông, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống sét, hệ thống bảo vệ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn sách, truyện các loại - Bán buôn báo, tạp chí bưu thiếp, ấn phẩm khác - bán buôn văn phòng phẩm: Bút, mực, bút bi, chì, giấy, cặp, hồ sơ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội, ngoại thất |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ sách, truyện các loại - Bán lẻ báo, tạp chí bưu thiếp, ấn phẩm khác - Bán lẻ văn phòng phẩm: bút, mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch và vận tải hàng hóa, hành khách bằng ô tô |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: - Thẩm tra bản vẽ thiết kế, dự toán công trình - Lập và quản lý dự án |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp ngoài thất công trình xây dựng, lập dự toán công trình - Lập hồ sơ mời thầu, lựa chọn nhà thầu xây dựng, thẩm định hồ sơ mời thầu, kết quả lự chọn nhà thầu xây dựng - Giám sát thi công xây dựng công trình + Dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật + Giao thông và hạ tầng kỹ thuật + Thủy lợi, thủy điện - Thí nghiệm, kiểm định vật liệu xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi - Dịch vụ bảo vệ môi trường, khảo sát đánh giá tác động môi trường - Tư vấn khảo sát địa chất, địa chất công trình, khảo sát địa hình, địa vật lý, viễn thám, và đo vẽ bản đồ địa hình - Tư vấn thăm dò địa chất thủy văn, nguồn nước, tìm kiếm thăm dò, quan trắc, đánh giá trữ lượng và chất lượng nước dưới đất |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: - Hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng - Hoạt động kiểm định và giám định chất lượng công trình xây dựng chịu lực, chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng - Quan trắc công trình, trắc địa công trình - Đánh giá hợp quy và hợp chuẩn trong hoạt động xây dựng - Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng - Khảo sát, đánh giá hiện trạng công trình xây dựng |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |