- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1702296864]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DỊCH VỤ XÂY DỰNG LÊ NGUYỄN
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DỊCH VỤ XÂY DỰNG LÊ NGUYỄN | |
---|---|
Mã số thuế | 1702296864 |
Địa chỉ | 889/49E Nguyễn Trung Trực, Phường An Bình, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN LƯU PHONG |
Điện thoại | 0946941424 |
Ngày hoạt động | 2024-07-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 1702296864 lần cuối vào 2025-02-16 20:14:47. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng lò hơi, đường ống công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở chính; Trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Thi công, lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (cầu - đường bộ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều). |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt lò hơi và hệ thống đường ống công nghiệp; Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động; Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống âm thanh, hệ thống hút bụi. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng bể bơi; Tháo gỡ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; Chống thấm các tòa nhà |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Thiết kế và thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi và đê điều, đường dây và trạm biến áp. Tư vấn giám sát thi công và lắp đặt thiết bị công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi và đê điều, đường dây và trạm biến áp. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi và đê điều. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát xây dựng. Khảo sát địa hình công trình. Khảo sát địa chất công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |