- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2200793310]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG AIZICI GROUP
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG AIZICI GROUP | |
---|---|
Mã số thuế | 2200793310 |
Địa chỉ | Số 90/5 đường Lý Thường Kiệt, Khu vực Yên Bình, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH |
Điện thoại | 0949296915 |
Ngày hoạt động | 2021-05-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đã chuyển cơ quan thuế quản lý |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Lập dự toán công trình; Lập dự án đầu tư; Tư vấn đấu thầu và thẩm tra hồ sơ mời thầu, kết quả đấu thầu; Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện, công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, công trình thủy lợi; Giám sát và đánh giá dự án đầu tư; Giám sát lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế công trình giao thông (cảng, đường thủy); Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế quy hoạch đô thị; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế cấp - thoát nước công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế hệ thống phòng cháy - chữa cháy; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Thiết kế hệ thống xử lý nước thải; Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thẩm tra thiết kế công trình giao thông (cảng, đường thủy, cầu, đường bộ); Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thẩm tra thiết kế quy hoạch đô thị; Thẩm tra thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế cấp, thoát nước công trình dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra thiết kế phòng cháy chữa cháy; Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Thẩm tra thiết kế hệ thống xử lý nước thải; Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình |
Cập nhật mã số thuế 2200793310 lần cuối vào 2025-03-06 18:57:53. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất cửa sắt, cửa nhôm, chửa inox |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, nước, phòng cháy chữa cháy, đầu dò hồng ngoại, đầu báo trộm; bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn bột chữa cháy và khí CO2 |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Lập dự toán công trình; Lập dự án đầu tư; Tư vấn đấu thầu và thẩm tra hồ sơ mời thầu, kết quả đấu thầu; Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện, công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, công trình thủy lợi; Giám sát và đánh giá dự án đầu tư; Giám sát lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế công trình giao thông (cảng, đường thủy); Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế quy hoạch đô thị; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế cấp - thoát nước công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế hệ thống phòng cháy - chữa cháy; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Thiết kế hệ thống xử lý nước thải; Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thẩm tra thiết kế công trình giao thông (cảng, đường thủy, cầu, đường bộ); Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thẩm tra thiết kế quy hoạch đô thị; Thẩm tra thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế cấp, thoát nước công trình dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra thiết kế phòng cháy chữa cháy; Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Thẩm tra thiết kế hệ thống xử lý nước thải; Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |