- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110852399]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN PHÁP LÝ Y TẾ VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN PHÁP LÝ Y TẾ VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM MEDICAL LEGAL CONSULTING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MEDICALLEGAL CO.,LTD |
Mã số thuế | 0110852399 |
Địa chỉ | Số 95 Nguyễn Tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG ĐỨC DƯỢC |
Điện thoại | 0559322322 |
Ngày hoạt động | 2024-10-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại A, B, C, D |
Cập nhật mã số thuế 0110852399 lần cuối vào 2025-02-20 12:09:53. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các loại thực phẩm bao gồm: - Thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng; - Thực phẩm chức năng |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất hợp chất dùng để thử phản ứng trong phòng thí nghiệm và để chẩn đoán khác |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Cơ sở sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc, Doanh nghiệp sản xuất vacxin, sinh phẩm y tế |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: Hoạt động sửa chữa máy móc, thiết bị y tế và thiết bị chẩn đoán bệnh có màn hình hiển thị, thiết bị đo lường và xét nghiệm, thiết bị phòng thí nghiệm. |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc, trang thiết bị y tế, thiết bị y sinh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (trừ đấu giá) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại A, B, C, D |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác: hóa chất dùng trong xét nghiệm - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...; - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; - Kinh doanh thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Đại lý bán buôn vacxin, sinh phẩm y tế; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Cơ sở bán lẻ thuốc; - Bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình; - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Cung cấp tư vấn, hướng dẫn và trợ giúp điều hành đối với doanh nghiệp và các tổ chức khác trong vấn đề quản lý, như lập chiến lược và kế hoạch hoạt động, ra quyết định tài chính, mục tiêu và chính sách thị trường, chính sách nguồn nhân lực, thực thi và kế hoạch; tiến độ sản xuất và kế hoạch giám sát (không bao gồm tư vấn tài chính, pháp luật và thiết kế công trình); |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm ) |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Môi giới chuyển giao Công nghệ; Tư vấn chuyển giao công nghệ; Xúc tiến chuyển giao công nghệ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị y tế |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Chi tiết: Nhận tiền nhuận bút hoặc phí giấy phép của việc sử dụng: - Bằng sáng chế, - Thương hiệu hoặc nhãn hiệu dịch vụ, - Nhãn hàng, - Thỏa thuận quyền kinh doanh. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; ;(trừ Dạy về tôn giáo; Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể.) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Chi tiết: Bệnh viện |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: - Phòng khám; - Cơ sở dịch vụ cận lâm sàng; - Cơ sở cấp cứu ngoại viện - Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh y học gia đình |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng
Chi tiết: Dịch vụ tiêm chủng |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Phòng xét nghiệm; - Cơ sở dịch vụ cấp cứu, hỗ trợ vận chuyển người bệnh trong nước và ra nước ngoài; - Cơ sở giám định y khoa. |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già |