- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1702297917]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ HƯNG THỊNH KIÊN GIANG
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ HƯNG THỊNH KIÊN GIANG | |
---|---|
Mã số thuế | 1702297917 |
Địa chỉ | Số 190 ấp Thạnh Lộc, Xã Thạnh Đông, Huyện Tân Hiệp, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN PHI NGOAN |
Điện thoại | 0915376616 |
Ngày hoạt động | 2024-07-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Châu Thành - Tân Hiệp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình giao thông và thủy lợi. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông. Thẩm tra hồ sơ thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông và thủy lợi. Tư vấn lập quy hoạch và lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn quản lý dự án. Đấu thầu công trình. Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng giao thông thuỷ lợi. Khảo sát địa chất. Tư vấn thiết kế, thẩm tra về phòng cháy và chữa cháy; Tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy; Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình hạng III trở lên. |
Cập nhật mã số thuế 1702297917 lần cuối vào 2025-02-16 16:34:28. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ, vật liệu khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy; Lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. Bán buôn phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình giao thông và thủy lợi. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông. Thẩm tra hồ sơ thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông và thủy lợi. Tư vấn lập quy hoạch và lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn quản lý dự án. Đấu thầu công trình. Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng giao thông thuỷ lợi. Khảo sát địa chất. Tư vấn thiết kế, thẩm tra về phòng cháy và chữa cháy; Tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy; Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình hạng III trở lên. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình, thí nghiệm vật liệu công trình. Kiểm tra đánh giá chất lượng kết cấu công trình, xử lý móng, xử lý sự cố công trình. Kiểm tra chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |