- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202250034]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN & THIẾT KẾ TÀU THỦY SIDENCO
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN & THIẾT KẾ TÀU THỦY SIDENCO | |
---|---|
Tên quốc tế | SIDENCO SHIP DESIGN & CONSULTANT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0202250034 |
Địa chỉ | Số 41 Phương Khê, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | LƯƠNG VĂN THỤ |
Điện thoại | 0904285233 |
Ngày hoạt động | 2024-07-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu; Tư vấn thiết kế tàu thủy và công trình biển; Thiết kế bố trí hệ thống báo hiệu đường thủy, hàng hải; Lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán quản lý, dự toán công trình xây dựng; Tư vấn đấu thầu; Thẩm tra hồ sơ; Thiết kế kết cấu công trình thủy; Thiết kế tàu biển, tàu thủy và phương tiện nổi; Cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật tàu; Thẩm định kỹ thuật các thiết kế tàu biển, tàu thủy và phương tiện nổi; Soạn thảo, chuẩn bị hồ sơ dự thầu; Giám sát kỹ thuật trong quá trình thiết kế, đóng mới, sửa chữa, hoán cải các loại tàu thủy, tàu biển và phương tiện nổi |
Cập nhật mã số thuế 0202250034 lần cuối vào 2025-02-17 07:33:12. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất thiết bị tàu thủy bao gồm: Thiết bị neo tàu, thiết bị lái, thiết bị cứu sinh, thiết bị cứu hỏa, thiết bị chằng buộc, cứu sinh, thiết bị vô tuyến, nghi khí hàng hải |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
Chi tiết: Đóng mới, sửa chữa, nâng cấp các loại tàu thủy, tàu biển và phương tiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện vận tải thủy |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Buôn bán thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh; Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn vật liệu cách nhiệt, cách âm, chống nóng, chống cháy; Bán buôn tấm nhựa và tấm panel các loại; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh (không bao gồm các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ logistics; Dịch vụ môi giới hợp đồng vận chuyển, hợp đồng lai dắt tàu biển; Môi giới hợp đồng thuê tàu biển (Không kèm thủy thủ đoàn); Dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu; Tư vấn thiết kế tàu thủy và công trình biển; Thiết kế bố trí hệ thống báo hiệu đường thủy, hàng hải; Lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán quản lý, dự toán công trình xây dựng; Tư vấn đấu thầu; Thẩm tra hồ sơ; Thiết kế kết cấu công trình thủy; Thiết kế tàu biển, tàu thủy và phương tiện nổi; Cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật tàu; Thẩm định kỹ thuật các thiết kế tàu biển, tàu thủy và phương tiện nổi; Soạn thảo, chuẩn bị hồ sơ dự thầu; Giám sát kỹ thuật trong quá trình thiết kế, đóng mới, sửa chữa, hoán cải các loại tàu thủy, tàu biển và phương tiện nổi |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Tư vấn, kiểm tra, giám sát chất lượng công trình biển, công trình đóng mới và công trình sửa chữa tàu thủy |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực đóng tàu và sửa chữa tàu; Thẩm định hồ sơ thiết kế phương tiện thủy nội địa, hồ sơ thiết kế tàu biển |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển |