- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4201885991]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ - XÂY DỰNG ANP
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ - XÂY DỰNG ANP | |
---|---|
Mã số thuế | 4201885991 |
Địa chỉ | Thôn 1, Xã Quỳnh Giang, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHI KỶ |
Điện thoại | 0947 758 333 |
Ngày hoạt động | 2020-04-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Nghệ I |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 4201885991 lần cuối vào 2025-03-05 10:30:55. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy. Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư, quản lý dự án, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng và Công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Định giá xây dựng. Thẩm định, thẩm tra quyết toán các công trình xây dựng. Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật dự án đầu tư công trình giao thông. Thẩm định hồ sơ thiết kế, đề cương dự toán các công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc, thiết kế nội, ngoại thất. Thiết kế kết cấu thủy lợi, giám sát thủy lợi. Thiết kế công trình công nghiệp. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật. Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát về phòng cháy chữa cháy. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. Lập thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất. Khảo sát xây dựng. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |