- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0316620440]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG CƯỜNG THỊNH PHÁT
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG CƯỜNG THỊNH PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 0316620440 |
Địa chỉ | 92B/17/4 Tôn Thất Thuyết, Phường 15, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THÀNH PHƯƠNG |
Điện thoại | 0983790679 |
Ngày hoạt động | 2020-12-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Hoạt động chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; tư vấn đấu thấu; Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình (trừ tư vấn tài chính, kế toán); Thiết kế công trình giao thông (đường bộ); Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (đường bộ); Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế công trình giao thông (đường bộ). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. |
Cập nhật mã số thuế 0316620440 lần cuối vào 2025-02-22 20:38:10. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống nước như: - Hệ thống tưới tiêu (kênh), - Các bể chứa, - Hệ thống nước thải, - Nhà máy xử lý nước thải, - Các trạm bơm, - Nhà máy năng lượng. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp: các nhà máy lọc dầu, các xưởng hóa chất. Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống. Xây dựng đập và đê. Xây dựng đường hầm. Xây dựng các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá huỷ hoặc đập các toà nhà và các công trình |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng ; Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước; Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng, cụ thể: - Dây dẫn và thiết bị điện, - Đường dây thông tin liên lạc, - Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, - Hệ thống chiếu sáng, - Chuông báo cháy, - Hệ thống báo động chống trộm, - Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, - Đèn trên đường băng sân bay (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống, lò sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, cụ thể: - Hệ thống lò sưởi; - Lò sưởi, tháp làm lạnh ; - Máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện ; - Thiết bị bơm và vệ sinh ; - Thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hoà nhiệt độ ; - Lắp đặt hệ thống ống dẫn; - Lắp đặt hệ thống đường ống cấp, thoát nước trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác: + Thiết bị bơm và vệ sinh , + Bơm hơi, + Lắp đặt hệ thống ống dẫn cấp, thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động; Các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng vật liệu khác; - Các hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được; - Sắp đặt, lợp ngói, trát vữa, sơn tường, dán tường, phủ thảm, lót sàn, lắp đặt gương kính, làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn thiết bị, máy móc trong lĩnh vực y tế, giáo dục đào tạo, khoa học kỹ thuật, công nghiệp, môi trường, viễn thông. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Hoạt động chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; tư vấn đấu thấu; Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình (trừ tư vấn tài chính, kế toán); Thiết kế công trình giao thông (đường bộ); Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (đường bộ); Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế công trình giao thông (đường bộ). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |