- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2902060057]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG HẢI DƯƠNG PHÁT
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG HẢI DƯƠNG PHÁT | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TVTK XD HẢI DƯƠNG PHÁT |
Mã số thuế | 2902060057 |
Địa chỉ | Xóm Hồng Yên, Xã Diễn Ngọc, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH HẢI |
Điện thoại | 0985298671 |
Ngày hoạt động | 2020-07-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Nghệ II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
– Hoạt động kiến trúc – Hoạt động đo đạc bản đồ – Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước – Tư vấn lập quy hoạch xây dựng – Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng – Thiết kế xây dựng công trình – Thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng – Khảo sát xây dựng – Giám sát thi công xây dựng công trình – Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn lựa chọn nhà thầu – Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy |
Cập nhật mã số thuế 2902060057 lần cuối vào 2025-03-07 10:49:19. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì nilon |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng hệ thống cấp và thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôn, hệ thống điện chiếu sáng Xây dựng công nghiệp, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35KV, bưu chính viễn thông (xây dựng nhà trạm, trồng cột, kéo cáp, lắp đặt ăng ten và các thiết bị viễn thông khác) Xây dựng công trình đê kè cảng biển Xây dựng, trùng tu, tôn tạo các công trình thể thao, du lịch, văn hóa, di tích lịch sử |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội thất, hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Phòng chống mối mọt cho các công trình xây dựng đê đập, cây xanh Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy Nạo vét sông, luồng lạch, kênh mương. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng, giao thông vận tải |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép và cấu kiện kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, vécni, gạch ốp lát, và thiết bị vệ sinh, hàng trang trí nội và ngoại thất, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán nhựa và các sản phẩm từ nhựa |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, đánh giá và thẩm tra kết quả dự thầu, lập dự án, quản lý dự án, lập dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35KV, bưu chính viễn thông, hệ thống cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị, nông thôn, hệ thống điện chiếu sáng, công trình thể thao, văn hóa và du lịch |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: – Hoạt động kiến trúc – Hoạt động đo đạc bản đồ – Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước – Tư vấn lập quy hoạch xây dựng – Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng – Thiết kế xây dựng công trình – Thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng – Khảo sát xây dựng – Giám sát thi công xây dựng công trình – Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn lựa chọn nhà thầu – Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Thí nghiêm vậtt liệu xây dựng Kiểm định vật liệu xây dựng, chất lượng công trình |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất công trình xây dựng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công, phương tiện vận tải |