- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2802530083]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ TRẮC ĐỊA BẢN ĐỒ KHÁNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ TRẮC ĐỊA BẢN ĐỒ KHÁNH DƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 2802530083 |
Địa chỉ | SN 15, Đường Trần Quý Cáp, Khu phố 4, Phường Phú Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | Dương Thị Lan |
Điện thoại | 0915547515 |
Ngày hoạt động | 2018-03-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thị xã Bỉm Sơn - Hà Trun |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Dịch vụ tư vấn thực hiện các công việc về đo đạc, lập bản đồ, đo đạc lập bản đồ địa chính; khảo sát thăm dò, quy hoạch, kế hoạch, địa chính, địa chất thuộc các lĩnh vực về tài nguyên đất, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, môi trường, khí tượng, thuỷ văn; đánh giá tác động môi trường; thiết kế công trình giao thông, hạ tầng, công nghiệp, dân dụng, thủy lợi, công trình điện; thiết kế quy hoạch xây dựng và kiến trúc công trình; thiết kế công trình cấp thoát nước, xử lý nước thải; lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật và dự toán công trình xây dựng; thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật và dự toán công trình. Khảo sát địa chất, địa hình công trình; giám sát các công trình thủy lợi, giao thông, điện, hạ tầng, công nghiệp và dân dụng; thí nghiệm vật liệu xây dựng; chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình giao thông, hạ tầng, công nghiệp dân dụng, thủy lợi, công trình điện, cấp, thoát nước; quy hoạch tổng thể và quy hoạch chi tiết các dự án phát triển lâm nghiệp; tư vấn lập dự án đầu tư; tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, xử lý chống mối các công trình xây dựng. |
Cập nhật mã số thuế 2802530083 lần cuối vào 2025-02-20 12:03:47. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt gia công sản phẩm cơ khí. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình đường dây và trạm biến áp điện và công trình cấp thoát nước |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình khai thác mỏ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm trong chăn nuôi và trồng trọt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu trong xây dựng, các sản phẩm từ đá; sắt thép; tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nông lâm thủy sản; Kinh doanh các thiết bị điện tử viễn thông, sách báo, đại lý sim thẻ, điện thoại; mua bán hoá chất và các thiết bị vệ sinh trong công nghiệp. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà khách, nhà nghỉ. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn thực hiện các công việc về đo đạc, lập bản đồ, đo đạc lập bản đồ địa chính; khảo sát thăm dò, quy hoạch, kế hoạch, địa chính, địa chất thuộc các lĩnh vực về tài nguyên đất, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, môi trường, khí tượng, thuỷ văn; đánh giá tác động môi trường; thiết kế công trình giao thông, hạ tầng, công nghiệp, dân dụng, thủy lợi, công trình điện; thiết kế quy hoạch xây dựng và kiến trúc công trình; thiết kế công trình cấp thoát nước, xử lý nước thải; lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật và dự toán công trình xây dựng; thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật và dự toán công trình. Khảo sát địa chất, địa hình công trình; giám sát các công trình thủy lợi, giao thông, điện, hạ tầng, công nghiệp và dân dụng; thí nghiệm vật liệu xây dựng; chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình giao thông, hạ tầng, công nghiệp dân dụng, thủy lợi, công trình điện, cấp, thoát nước; quy hoạch tổng thể và quy hoạch chi tiết các dự án phát triển lâm nghiệp; tư vấn lập dự án đầu tư; tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, xử lý chống mối các công trình xây dựng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy công trình và phương tiện vận tải |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất, kinh doanh. |