- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502445600]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY LẮP CÔNG TRÌNH KHÔI QUÂN
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY LẮP CÔNG TRÌNH KHÔI QUÂN | |
---|---|
Mã số thuế | 3502445600 |
Địa chỉ | 412/29 Lê Hồng Phong, Phường Thắng Tam, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Người đại diện | Nguyễn Trọng Khôi |
Điện thoại | 0888230018 |
Ngày hoạt động | 2021-01-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình điện
|
Cập nhật mã số thuế 3502445600 lần cuối vào 2025-02-12 21:51:19. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng nấm công nghệ cao |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong; Nuôi tằm, sản xuất kén tằm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Cung ứng và tuyển dụng lao động theo nhu cầu của người sử dụng lao động trong nước (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi được sở Lao động- Thương binh và Xã hội cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Điện mặt trời |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Truyền tải và phân phối điện mặt trời |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công ích |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, Lắp đặt giàn giáo |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Hoạt động chống thấm, chống ẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán và cho thuê các loại ống chống, cần khoan dầu khí, các phương tiện vận chuyển siêu trường siêu trọng, container làm văn phòng và vận chuyển hàng hóa; Mua bán các loại thiết bị, vật tư cơ khí chính xác phục vụ hoạt động thăm dò và khai thác dầu khí, các loại thiết bị trên boong... Mua bán các loại vật tư sắt thép đặc chủng chế tạo và sửa chữa chân đế, giàn khoan, tàu khoan, tàu thủy; Mua bán dầu, mở nhớt và hóa chất các loại; Mua bán máy móc, dụng cụ thiết bị cầm tay chuyên dùng, dụng cụ, quần áo và đồ dùng bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu, đấu thầu; phân tích, đánh giá hồ sơ dự thầu; lập báo cáo hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu; lập báo cáo thẩm định kết quả đấu thầu; lập dự án đầu tư các công trình xây dựng; quản lí dự án đầu tư xây dựng, thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; dịch vụ tư vấn các công trình xây dựng -Giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp; giám sát thi công xây dựng công trình giao thông(cầu, đường, cống …); giám sát lắp đặt thiết bị công trình dân dụng công nghiệp; giám sát công trình thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình dân dụng công nghiệp; thiết kế công trình hạ tầng đô thị; thiết kế công trình giao thông(cầu, đường, cống…); thiết kế công trình thủy lợi, thiết kế hệ thống điện, cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và tuyển dụng lao động theo nhu cầu của người sử dụng lao động trong nước (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi được sở Lao động- Thương binh và Xã hội cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |