- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5600224120]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VIỆT Á
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VIỆT Á | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TV&ĐTXD VIỆT Á |
Mã số thuế | 5600224120 |
Địa chỉ | Số nhà 54, Tổ dân phố 9, Phường Tân Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN BÁ VIỆT |
Điện thoại | 0215 3825538 0916 4 |
Ngày hoạt động | 2010-06-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Điện Biên Phủ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình, khảo sát địa chất các công trình xây dựng; Thiết kế quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, thiết kế nội ngoại thất công trình, thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông cầu, đường bộ, công trình thủy lợi, công trình cấp - thoát nước; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế lắp đặt mạng thông tin liên lạc, viễn thông; Thẩm tra thiết kế, tổng dự toán công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông cầu đường bộ, công trình thủy lợi, công trình điện, công trình lắp đặt mạng thông tin liên lạc, viễn thông; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông đường bộ, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Giám sát thi công xây dựng công trình điện, công tác lắp đặt thiết bị mạng thông tin liên lạc trong công trình; Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật và lập dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình cấp - thoát nước, công trình lắp đặt mạng thông tin liên lạc, viễn thông và công trình điện; Tư vấn đấu thầu xây lắp và mua sắm thiết bị; Quản lý và điều hành dự án đầu tư xây dựng các công trình; Khảo sát, lập bản đồ quy hoạch sử dụng đất đai; Lập thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình đo đạc và bản đồ; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính các tỷ lệ; Lập quy hoạch, lập dự án tu bổ công trình di tích; Lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật công trình tu bổ di tích; Thiết kế công trình tu bổ di tích; Thiết kế, lắp đặt hệ thống thiết bị điện công trình đường dây và trạm biện áp đến 110Kv; Giám sát thi công xây dựng công trình điện, công tác lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 110Kv; Giám sát công trình tu bổ di tích . |
Cập nhật mã số thuế 5600224120 lần cuối vào 2025-03-09 11:03:00. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình, khảo sát địa chất các công trình xây dựng; Thiết kế quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, thiết kế nội ngoại thất công trình, thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông cầu, đường bộ, công trình thủy lợi, công trình cấp - thoát nước; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế lắp đặt mạng thông tin liên lạc, viễn thông; Thẩm tra thiết kế, tổng dự toán công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông cầu đường bộ, công trình thủy lợi, công trình điện, công trình lắp đặt mạng thông tin liên lạc, viễn thông; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông đường bộ, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Giám sát thi công xây dựng công trình điện, công tác lắp đặt thiết bị mạng thông tin liên lạc trong công trình; Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật và lập dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình cấp - thoát nước, công trình lắp đặt mạng thông tin liên lạc, viễn thông và công trình điện; Tư vấn đấu thầu xây lắp và mua sắm thiết bị; Quản lý và điều hành dự án đầu tư xây dựng các công trình; Khảo sát, lập bản đồ quy hoạch sử dụng đất đai; Lập thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình đo đạc và bản đồ; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính các tỷ lệ; Lập quy hoạch, lập dự án tu bổ công trình di tích; Lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật công trình tu bổ di tích; Thiết kế công trình tu bổ di tích; Thiết kế, lắp đặt hệ thống thiết bị điện công trình đường dây và trạm biện áp đến 110Kv; Giám sát thi công xây dựng công trình điện, công tác lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 110Kv; Giám sát công trình tu bổ di tích . |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9102 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |